criticism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bày tỏ không tán thành, chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó dựa trên những lỗi lầm hoặc sai sót được nhận thấy.
Definition (English Meaning)
The expression of disapproval of someone or something based on perceived faults or mistakes.
Ví dụ Thực tế với 'Criticism'
-
"The film received widespread criticism from critics."
"Bộ phim nhận được sự chỉ trích rộng rãi từ các nhà phê bình."
-
"He faced a barrage of criticism after the interview."
"Anh ấy phải đối mặt với một loạt chỉ trích sau cuộc phỏng vấn."
-
"The company has come under criticism for its environmental record."
"Công ty đã bị chỉ trích vì thành tích môi trường của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Criticism có thể mang tính xây dựng (constructive criticism) nhằm cải thiện hoặc tiêu cực (destructive criticism) gây tổn thương. Sự khác biệt nằm ở mục đích và cách thức thể hiện. 'Critique' thường trang trọng hơn và đề cập đến sự đánh giá chi tiết về một tác phẩm nghệ thuật hoặc học thuật. 'Censure' là sự chỉ trích gay gắt, thường là chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Criticism of someone/something. Ví dụ: His criticism of the government's policies was well-founded.
* against: Criticism against someone/something. Ít phổ biến hơn 'of' nhưng vẫn được dùng, đặc biệt khi chỉ sự phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: The public voiced strong criticism against the new law.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criticism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.