(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ term of affection
B2

term of affection

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cách gọi yêu thương từ ngữ trìu mến cách xưng hô trìu mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Term of affection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để gọi hoặc nhắc đến ai đó bạn yêu thương hoặc quan tâm một cách trìu mến.

Definition (English Meaning)

A word or phrase used to address or refer to someone you love or care for in a loving way.

Ví dụ Thực tế với 'Term of affection'

  • ""Sweetheart" is a common term of affection."

    ""Em yêu" là một cụm từ trìu mến phổ biến."

  • "He used a term of affection when he spoke to his daughter."

    "Anh ấy đã sử dụng một từ ngữ trìu mến khi nói chuyện với con gái."

  • "Many couples have their own unique terms of affection."

    "Nhiều cặp đôi có những cách gọi yêu thương độc đáo của riêng họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Term of affection'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endearment(lời âu yếm)
pet name(tên gọi thân mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
care(sự quan tâm)
intimacy(sự thân mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Term of affection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết như gia đình, bạn bè thân thiết hoặc các mối quan hệ lãng mạn. Nó thể hiện tình cảm yêu thương, trìu mến và sự quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. 'Term of affection' nghĩa là 'từ/cụm từ *thể hiện* tình cảm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Term of affection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)