(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endoskeleton
C1

endoskeleton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ xương trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endoskeleton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ xương trong, ví dụ như bộ xương của động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

An internal skeleton, such as that of vertebrates.

Ví dụ Thực tế với 'Endoskeleton'

  • "The endoskeleton of a shark is made of cartilage."

    "Bộ xương trong của cá mập được làm từ sụn."

  • "The human endoskeleton provides support and protection for internal organs."

    "Bộ xương trong của người cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho các cơ quan nội tạng."

  • "Unlike insects, mammals possess an endoskeleton."

    "Không giống như côn trùng, động vật có vú sở hữu bộ xương trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endoskeleton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endoskeleton
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

exoskeleton(bộ xương ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

skeleton(bộ xương)
vertebrate(động vật có xương sống)
cartilage(sụn)
bone(xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Endoskeleton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Endoskeleton khác với exoskeleton (bộ xương ngoài) ở chỗ nó nằm bên trong cơ thể và được bao phủ bởi các mô mềm. Nó cung cấp sự hỗ trợ cấu trúc, bảo vệ các cơ quan nội tạng và cho phép vận động. So với exoskeleton, endoskeleton cho phép động vật phát triển lớn hơn vì nó không bị giới hạn bởi việc phải lột xác để lớn lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được dùng để chỉ bộ xương trong *của* một sinh vật cụ thể (ví dụ: endoskeleton of a human). ‘in’ được dùng để chỉ sự hiện diện của bộ xương trong *trong* một sinh vật hoặc nhóm sinh vật (ví dụ: endoskeletons in vertebrates).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endoskeleton'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)