(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skeletal
B2

skeletal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc bộ xương có tính chất xương trơ xương gầy trơ xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skeletal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc giống với bộ xương.

Definition (English Meaning)

Relating to or resembling a skeleton.

Ví dụ Thực tế với 'Skeletal'

  • "The skeletal remains were found in the cave."

    "Những tàn tích xương đã được tìm thấy trong hang động."

  • "The skeletal structure of the building was made of steel."

    "Cấu trúc xương của tòa nhà được làm bằng thép."

  • "The skeletal plan for the project was presented to the board."

    "Bản kế hoạch sơ lược cho dự án đã được trình bày trước hội đồng quản trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skeletal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skeleton(bộ xương)
bone(xương)
anatomy(giải phẫu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Skeletal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skeletal' thường được sử dụng để mô tả những gì thuộc về bộ xương, cấu trúc xương, hoặc những thứ rất gầy guộc, trơ xương, chỉ còn lại khung cơ bản. Nó mang sắc thái của sự đơn giản, trần trụi, thiếu sức sống trong một số ngữ cảnh. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (liên quan đến bộ xương) hoặc nghĩa bóng (thiếu chi tiết, yếu tố cần thiết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Skeletal of’ thường dùng để chỉ thành phần xương của một cái gì đó (ví dụ: ‘skeletal of the human body’). ‘Skeletal in’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự xuất hiện của bộ xương trong một cái gì đó (ví dụ: ‘skeletal in appearance’ – trông như bộ xương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skeletal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)