ephemerally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemerally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chóng vánh, phù du; kéo dài trong một khoảng thời gian rất ngắn.
Ví dụ Thực tế với 'Ephemerally'
-
"The beauty of the cherry blossoms exists ephemerally."
"Vẻ đẹp của hoa anh đào tồn tại một cách phù du."
-
"Fame exists only ephemerally for most."
"Danh tiếng chỉ tồn tại một cách phù du đối với hầu hết mọi người."
-
"The artwork captured the light ephemerally."
"Tác phẩm nghệ thuật nắm bắt ánh sáng một cách thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemerally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ephemerally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ephemerally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ephemerally' thường được dùng để nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, thoáng qua của một sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là văn học và các bài luận học thuật. So với các từ đồng nghĩa như 'briefly' hay 'transiently', 'ephemerally' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự tạm thời và thường gợi ý về vẻ đẹp mong manh, dễ tan biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemerally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.