(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ephemerally
C1

ephemerally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách phù du một cách chóng vánh trong chốc lát nhất thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemerally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chóng vánh, phù du; kéo dài trong một khoảng thời gian rất ngắn.

Definition (English Meaning)

In a fleeting or transient manner; lasting for a very short time.

Ví dụ Thực tế với 'Ephemerally'

  • "The beauty of the cherry blossoms exists ephemerally."

    "Vẻ đẹp của hoa anh đào tồn tại một cách phù du."

  • "Fame exists only ephemerally for most."

    "Danh tiếng chỉ tồn tại một cách phù du đối với hầu hết mọi người."

  • "The artwork captured the light ephemerally."

    "Tác phẩm nghệ thuật nắm bắt ánh sáng một cách thoáng qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemerally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ephemerally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transiently(một cách nhất thời)
briefly(một cách ngắn gọn)
fleetingly(một cách thoáng qua)
temporarily(một cách tạm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ephemerally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ephemerally' thường được dùng để nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, thoáng qua của một sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là văn học và các bài luận học thuật. So với các từ đồng nghĩa như 'briefly' hay 'transiently', 'ephemerally' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự tạm thời và thường gợi ý về vẻ đẹp mong manh, dễ tan biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemerally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)