(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy field
B2

energy field

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường năng lượng vùng năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng hoặc không gian nơi năng lượng hiện diện hoặc có tác dụng; thường được sử dụng theo nghĩa bóng hoặc trong các bối cảnh khoa học.

Definition (English Meaning)

A region or space where energy is present or has an effect; often used metaphorically or in scientific contexts.

Ví dụ Thực tế với 'Energy field'

  • "The scientist studied the changes in the magnetic energy field."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu những thay đổi trong từ trường."

  • "Some believe that a positive energy field can improve one's well-being."

    "Một số người tin rằng một trường năng lượng tích cực có thể cải thiện sức khỏe của một người."

  • "The device creates a protective energy field around the spaceship."

    "Thiết bị tạo ra một trường năng lượng bảo vệ xung quanh tàu vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học viễn tưởng Tâm linh học

Ghi chú Cách dùng 'Energy field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong vật lý để mô tả khu vực chịu ảnh hưởng của một loại năng lượng cụ thể (ví dụ: điện từ trường, trọng trường). Trong khoa học viễn tưởng và tâm linh học, nó có thể mang ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ một vùng năng lượng vô hình ảnh hưởng đến các vật thể hoặc sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'in the energy field' chỉ vị trí nằm bên trong vùng năng lượng. 'around the energy field' chỉ vị trí bao quanh vùng năng lượng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)