(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum field
C1

quantum field

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thực thể cơ bản trong lý thuyết trường lượng tử, đại diện cho một hệ vật lý như một trường được lượng tử hóa, nghĩa là các kích thích của nó tương ứng với các hạt.

Definition (English Meaning)

A fundamental entity in quantum field theory, representing a physical system as a field that is quantized, meaning its excitations correspond to particles.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum field'

  • "The Higgs boson is an excitation of the Higgs field, a quantum field that permeates all of space."

    "Boson Higgs là một kích thích của trường Higgs, một trường lượng tử thấm vào khắp không gian."

  • "Quantum fields are the fundamental building blocks of the universe according to quantum field theory."

    "Các trường lượng tử là những khối xây dựng cơ bản của vũ trụ theo lý thuyết trường lượng tử."

  • "The Standard Model of particle physics describes the fundamental forces and particles in terms of quantum fields."

    "Mô hình Chuẩn của vật lý hạt mô tả các lực và hạt cơ bản theo các trường lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Quantum field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantum field là một khái niệm trừu tượng và phức tạp. Nó khác với khái niệm trường trong vật lý cổ điển (ví dụ: trường điện từ) ở chỗ nó được lượng tử hóa, nghĩa là năng lượng của trường chỉ có thể tồn tại ở các giá trị rời rạc. Các hạt được coi là các kích thích (excitations) của trường lượng tử tương ứng. Ví dụ, photon là một kích thích của trường điện từ lượng tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“In quantum field theory”: Đề cập đến bối cảnh lý thuyết. “Field of quantum electrodynamics”: Đề cập đến lĩnh vực cụ thể của lý thuyết trường lượng tử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum field'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In modern physics, the quantum field, a fundamental concept, permeates all of space and time.
Trong vật lý hiện đại, trường lượng tử, một khái niệm cơ bản, thấm nhuần tất cả không gian và thời gian.
Phủ định
Despite its abstract nature, the quantum field, unlike a classical field, doesn't always have a definite value at every point.
Mặc dù có bản chất trừu tượng, trường lượng tử, không giống như một trường cổ điển, không phải lúc nào cũng có một giá trị xác định tại mọi điểm.
Nghi vấn
Considering its role in particle physics, does the quantum field, with its associated particles, fully explain the nature of dark matter?
Xem xét vai trò của nó trong vật lý hạt, liệu trường lượng tử, với các hạt liên kết của nó, có giải thích đầy đủ bản chất của vật chất tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)