(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force field
B2

force field

noun

Nghĩa tiếng Việt

trường lực hàng rào năng lượng lá chắn năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng hoặc không gian, đặc biệt trong khoa học viễn tưởng, được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công bằng năng lượng hoặc một lực nào đó.

Definition (English Meaning)

A region or space, especially in science fiction, that is protected from attack by energy or some other force.

Ví dụ Thực tế với 'Force field'

  • "The spaceship was protected by a powerful force field."

    "Tàu vũ trụ được bảo vệ bởi một trường lực mạnh mẽ."

  • "The scientist activated the force field to protect the laboratory."

    "Nhà khoa học kích hoạt trường lực để bảo vệ phòng thí nghiệm."

  • "In the movie, the spaceship used a force field to deflect asteroids."

    "Trong bộ phim, tàu vũ trụ đã sử dụng một trường lực để làm lệch hướng các tiểu hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: force field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Force field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng để mô tả một rào chắn vô hình có khả năng ngăn chặn các vật thể hoặc năng lượng xâm nhập. Trong vật lý, nó có thể liên quan đến trường lực (field of force) như trường điện từ nhưng thường được sử dụng một cách trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around within

Around: chỉ sự bao quanh, bảo vệ; Within: chỉ sự nằm bên trong vùng được bảo vệ. Ví dụ: 'A force field around the base' (Một trường lực bao quanh căn cứ), 'Within the force field, the air is breathable' (Bên trong trường lực, không khí có thể thở được).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)