(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engulfment
C1

engulfment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhấn chìm sự bao trùm sự vùi lấp sự chìm đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engulfment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhấn chìm hoặc trạng thái bị nhấn chìm.

Definition (English Meaning)

The act of engulfing or the state of being engulfed.

Ví dụ Thực tế với 'Engulfment'

  • "The engulfment of the coastal town by the tsunami was devastating."

    "Sự nhấn chìm thị trấn ven biển bởi sóng thần là vô cùng tàn khốc."

  • "The city faced engulfment by the rising floodwaters."

    "Thành phố đối mặt với sự nhấn chìm bởi nước lũ dâng cao."

  • "His engulfment in grief was palpable."

    "Sự chìm đắm trong đau buồn của anh ấy là điều dễ nhận thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engulfment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: engulfment
  • Verb: engulf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

flood(lũ lụt)
obsession(sự ám ảnh)
absorption(sự hấp thụ, sự thu hút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Engulfment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'engulfment' thường mang ý nghĩa về sự bao trùm hoàn toàn, có thể là về nghĩa đen (ví dụ: bị nước nhấn chìm) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: bị cảm xúc chi phối). Khác với 'immersion' (sự nhúng, sự đắm mình) vốn có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc trung tính, 'engulfment' thường mang hàm ý tiêu cực hoặc có tính áp đảo, khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Engulfment in' thường diễn tả việc bị nhấn chìm trong một trạng thái, tình huống hoặc cảm xúc. Ví dụ: 'engulfment in despair' (bị nhấn chìm trong tuyệt vọng). 'Engulfment by' thường diễn tả việc bị nhấn chìm bởi một lực lượng hoặc yếu tố nào đó. Ví dụ: 'engulfment by the rising tide' (bị nhấn chìm bởi thủy triều dâng cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engulfment'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's growth engulfed its smaller competitors.
Sự tăng trưởng của công ty đã nhấn chìm các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn.
Phủ định
Hardly had the small boat sailed out when the fog engulfed it completely.
Con thuyền nhỏ vừa mới ra khơi thì sương mù đã nhấn chìm nó hoàn toàn.
Nghi vấn
Should the floodwaters engulf the town, what emergency measures are in place?
Nếu nước lũ nhấn chìm thị trấn, những biện pháp khẩn cấp nào được áp dụng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small boat was engulfed by the massive wave.
Chiếc thuyền nhỏ đã bị nhấn chìm bởi con sóng lớn.
Phủ định
The city will not be engulfed by the rising sea levels, thanks to the new seawall.
Thành phố sẽ không bị nhấn chìm bởi mực nước biển dâng cao, nhờ có đê chắn sóng mới.
Nghi vấn
Will the island be engulfed by the lava flow?
Hòn đảo có bị nhấn chìm bởi dòng dung nham không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising tide has engulfed the small island.
Thủy triều dâng đã nhấn chìm hòn đảo nhỏ.
Phủ định
The company hasn't been completely engulfed by debt, but it's close.
Công ty chưa hoàn toàn bị nhấn chìm bởi nợ nần, nhưng đã gần đến rồi.
Nghi vấn
Has the fear of failure engulfed your dreams?
Nỗi sợ thất bại đã nhấn chìm những giấc mơ của bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)