magnified
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phóng to; trông lớn hơn kích thước thực tế; được làm cho trông lớn hơn, đặc biệt bằng ống kính hoặc kính hiển vi.
Definition (English Meaning)
Appearing larger than it actually is; made to look larger, especially with a lens or microscope.
Ví dụ Thực tế với 'Magnified'
-
"The magnified image revealed tiny details."
"Hình ảnh phóng to cho thấy những chi tiết rất nhỏ."
-
"Under a microscope, the cells appeared magnified."
"Dưới kính hiển vi, các tế bào có vẻ được phóng to."
-
"Her fears were magnified by the darkness."
"Nỗi sợ hãi của cô ấy bị bóng tối làm cho thêm trầm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: magnify
- Adjective: magnified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả hình ảnh hoặc đối tượng đã được tăng kích thước thông qua một công cụ quang học hoặc kỹ thuật số. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về kích thước so với trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.