(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnified
B2

magnified

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phóng to bị thổi phồng tăng cường khuếch đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phóng to; trông lớn hơn kích thước thực tế; được làm cho trông lớn hơn, đặc biệt bằng ống kính hoặc kính hiển vi.

Definition (English Meaning)

Appearing larger than it actually is; made to look larger, especially with a lens or microscope.

Ví dụ Thực tế với 'Magnified'

  • "The magnified image revealed tiny details."

    "Hình ảnh phóng to cho thấy những chi tiết rất nhỏ."

  • "Under a microscope, the cells appeared magnified."

    "Dưới kính hiển vi, các tế bào có vẻ được phóng to."

  • "Her fears were magnified by the darkness."

    "Nỗi sợ hãi của cô ấy bị bóng tối làm cho thêm trầm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: magnify
  • Adjective: magnified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

microscope(kính hiển vi)
lens(thấu kính)
zoom(phóng to)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Magnified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả hình ảnh hoặc đối tượng đã được tăng kích thước thông qua một công cụ quang học hoặc kỹ thuật số. Nó nhấn mạnh sự thay đổi về kích thước so với trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)