(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflated
B2

inflated

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị thổi phồng phóng đại tăng giá quá mức làm quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị thổi phồng, phình to ra, đặc biệt là bằng khí gas hoặc không khí; sưng lên.

Definition (English Meaning)

Expanded, or dilated, especially with gas or air; swollen.

Ví dụ Thực tế với 'Inflated'

  • "The balloon was inflated with helium."

    "Quả bóng được bơm đầy khí heli."

  • "The company's revenue figures were inflated to attract investors."

    "Số liệu doanh thu của công ty đã bị thổi phồng để thu hút các nhà đầu tư."

  • "He gave an inflated account of his achievements."

    "Anh ta đã kể một câu chuyện phóng đại về những thành tích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: inflate
  • Adjective: inflated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát)
balloon(khinh khí cầu)
ego(cái tôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Inflated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ sự tăng kích thước do được bơm đầy. Nghĩa bóng chỉ sự phóng đại, làm quá lên, hoặc giá trị được đẩy lên cao một cách không tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

`inflated with something`: mô tả vật gì đó được bơm đầy hoặc tràn ngập một thứ gì đó. Ví dụ, `inflated with pride` (tràn ngập niềm kiêu hãnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflated'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the company's profits were inflated, the CEO still received a substantial bonus.
Mặc dù lợi nhuận của công ty bị thổi phồng, Giám đốc điều hành vẫn nhận được một khoản tiền thưởng đáng kể.
Phủ định
Because the balloons were not inflated properly, they didn't float as high as we expected.
Vì những quả bóng bay không được bơm căng đúng cách nên chúng không bay cao như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
If the tires are inflated to the correct pressure, will the car handle better?
Nếu lốp xe được bơm căng đến áp suất chính xác, xe sẽ vận hành tốt hơn chứ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company inflated its sales figures to attract investors.
Công ty đã thổi phồng số liệu bán hàng để thu hút nhà đầu tư.
Phủ định
The balloon didn't inflate because there was a hole in it.
Quả bóng bay không phồng lên được vì có một lỗ thủng.
Nghi vấn
Did the mechanic inflate the tires to the correct pressure?
Người thợ máy đã bơm lốp xe đến áp suất chính xác chưa?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the pump failed, the inflated balloon, now losing air rapidly, fell to the floor.
Sau khi máy bơm hỏng, quả bóng bay đã được bơm căng, giờ đang xì hơi nhanh chóng, rơi xuống sàn.
Phủ định
The company's inflated claims, while impressive on the surface, did not convince the investors, and the deal fell through.
Những tuyên bố thổi phồng của công ty, dù ấn tượng trên bề mặt, đã không thuyết phục được các nhà đầu tư, và thỏa thuận đã thất bại.
Nghi vấn
Considering the circumstances, was the price of the painting, seemingly inflated, actually justified?
Xét đến hoàn cảnh, liệu giá của bức tranh, dường như bị thổi phồng, có thực sự hợp lý không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company inflated its sales figures.
Công ty đã thổi phồng số liệu bán hàng của mình.
Phủ định
Not only did the balloon inflate rapidly, but also it burst loudly.
Không những quả bóng bay phồng lên nhanh chóng, mà nó còn nổ lớn.
Nghi vấn
Should the price of oil inflate further, the economy will suffer.
Nếu giá dầu tiếp tục tăng cao, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inflated ego of the CEO was evident during the meeting.
Cái tôi quá lớn của Giám đốc điều hành đã thể hiện rõ trong cuộc họp.
Phủ định
The tires were not inflated enough for the long journey.
Lốp xe không được bơm đủ căng cho chuyến đi dài.
Nghi vấn
Was the price of the stock artificially inflated before the company went public?
Giá cổ phiếu có bị thổi phồng một cách giả tạo trước khi công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the balloon artist will have been inflating balloons for three hours.
Vào thời điểm khách đến, nghệ sĩ bóng bay sẽ đã đang bơm bóng bay được ba tiếng.
Phủ định
By next month, the company won't have been inflating its sales figures for long, so the damage should be minimal.
Đến tháng sau, công ty sẽ chưa thổi phồng số liệu bán hàng được lâu, vì vậy thiệt hại sẽ ở mức tối thiểu.
Nghi vấn
Will the media have been inflating the importance of this minor event by the time the actual news breaks?
Liệu giới truyền thông có đang thổi phồng tầm quan trọng của sự kiện nhỏ này vào thời điểm tin tức thực sự được đưa ra không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to inflate its profits to attract investors.
Công ty đã từng thổi phồng lợi nhuận để thu hút nhà đầu tư.
Phủ định
The government didn't use to inflate statistics before the election.
Chính phủ đã không từng thổi phồng số liệu thống kê trước cuộc bầu cử.
Nghi vấn
Did the media use to inflate the importance of minor events?
Truyền thông đã từng thổi phồng tầm quan trọng của những sự kiện nhỏ nhặt hay sao?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the balloon hadn't been inflated so much; it popped!
Tôi ước cái bong bóng đã không bị thổi phồng quá nhiều; nó đã nổ!
Phủ định
If only the company hadn't inflated its profits, they wouldn't be facing legal trouble now.
Giá như công ty không thổi phồng lợi nhuận của họ, thì giờ họ đã không phải đối mặt với rắc rối pháp lý.
Nghi vấn
If only the media hadn't inflated the story, would people still believe it?
Giá như truyền thông không thổi phồng câu chuyện, mọi người có còn tin vào nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)