enlarging
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlarging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Making something bigger.
Ví dụ Thực tế với 'Enlarging'
-
"The company is enlarging its operations in Asia."
"Công ty đang mở rộng hoạt động tại châu Á."
-
"The artist is enlarging the original sketch to create a larger painting."
"Họa sĩ đang phóng to bản phác thảo gốc để tạo ra một bức tranh lớn hơn."
-
"Enlarging the image quality is essential for printing."
"Việc nâng cao chất lượng hình ảnh là rất cần thiết cho việc in ấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enlarging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enlarge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enlarging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Enlarging" là dạng V-ing (dạng tiếp diễn) của động từ "enlarge". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động làm tăng kích thước, số lượng, hoặc tầm quan trọng của một vật, một hình ảnh, hoặc một vấn đề nào đó. Khác với "increasing" (tăng lên) mang ý nghĩa chung chung, "enlarging" nhấn mạnh vào việc tăng kích thước vật lý hoặc quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Enlarging on/upon" được sử dụng khi bạn muốn nói chi tiết hơn về một chủ đề nào đó sau khi đã giới thiệu nó. Nó nhấn mạnh việc mở rộng hoặc phát triển thêm về một vấn đề đã được đề cập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlarging'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had enlarged its marketing budget, they would have seen a significant increase in sales.
|
Nếu công ty đã mở rộng ngân sách tiếp thị, họ đã thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số. |
| Phủ định |
If the photographer had not enlarged the photo, the details would not have been visible.
|
Nếu nhiếp ảnh gia đã không phóng to bức ảnh, các chi tiết sẽ không thể nhìn thấy được. |
| Nghi vấn |
Would the museum have enlarged its collection if it had received more funding?
|
Bảo tàng có mở rộng bộ sưu tập của mình không nếu nó nhận được nhiều tài trợ hơn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enlarges his collection every month.
|
Anh ấy mở rộng bộ sưu tập của mình mỗi tháng. |
| Phủ định |
She does not enlarge the picture.
|
Cô ấy không phóng to bức ảnh. |
| Nghi vấn |
Do they enlarge the company's market share?
|
Họ có mở rộng thị phần của công ty không? |