magnifying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trông lớn hơn kích thước thật của nó, đặc biệt là với một thấu kính hoặc kính hiển vi.
Definition (English Meaning)
Making something appear larger than it is, especially with a lens or microscope.
Ví dụ Thực tế với 'Magnifying'
-
"She used a magnifying glass to read the fine print."
"Cô ấy đã sử dụng một kính lúp để đọc dòng chữ nhỏ."
-
"The magnifying power of the telescope is impressive."
"Độ phóng đại của kính viễn vọng thật ấn tượng."
-
"The detective used a magnifying glass to examine the evidence."
"Thám tử đã sử dụng kính lúp để kiểm tra bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: magnify
- Adjective: magnifying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc chất liệu có khả năng phóng to hình ảnh. 'Magnifying' tập trung vào khả năng làm tăng kích thước hình ảnh, khác với 'enlarging' có thể chỉ đơn giản là làm to ra về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnifying'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective will use a magnifying glass to examine the evidence.
|
Thám tử sẽ sử dụng kính lúp để kiểm tra bằng chứng. |
| Phủ định |
She is not going to magnify the image any further because it's already clear.
|
Cô ấy sẽ không phóng to hình ảnh thêm nữa vì nó đã rõ ràng rồi. |
| Nghi vấn |
Will they magnify the importance of this issue to gain public support?
|
Liệu họ có phóng đại tầm quan trọng của vấn đề này để có được sự ủng hộ của công chúng không? |