(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expanding
B2

expanding

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang mở rộng đang phát triển đang bành trướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trở nên hoặc làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc rộng lớn hơn.

Definition (English Meaning)

Becoming or making something larger or more extensive.

Ví dụ Thực tế với 'Expanding'

  • "The company is expanding into new markets."

    "Công ty đang mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The universe is constantly expanding."

    "Vũ trụ không ngừng mở rộng."

  • "She is expanding her vocabulary."

    "Cô ấy đang mở rộng vốn từ vựng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: expand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)
extension(sự mở rộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Expanding là dạng tiếp diễn của động từ 'expand'. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự thay đổi và tăng trưởng liên tục. So sánh với 'increase', 'expanding' thường ngụ ý một sự lan rộng hoặc mở rộng về không gian, phạm vi hoặc quy mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from to

'Expanding into' được sử dụng để chỉ sự mở rộng sang một khu vực hoặc lĩnh vực mới. 'Expanding from' được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu của sự mở rộng. 'Expanding to' chỉ điểm kết thúc hoặc phạm vi mới của sự mở rộng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expanding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As the city expands, more people move into the suburbs.
Khi thành phố mở rộng, ngày càng có nhiều người chuyển đến vùng ngoại ô.
Phủ định
Even though the company didn't expand its operations, it still managed to increase profits.
Mặc dù công ty không mở rộng hoạt động, nhưng họ vẫn xoay sở để tăng lợi nhuận.
Nghi vấn
If the business expands, will you need to hire more staff?
Nếu doanh nghiệp mở rộng, bạn có cần thuê thêm nhân viên không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is expanding its operations into new markets.
Công ty đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.
Phủ định
The universe is not expanding at a constant rate, according to recent studies.
Theo các nghiên cứu gần đây, vũ trụ không giãn nở với tốc độ không đổi.
Nghi vấn
Is your business expanding rapidly this year?
Doanh nghiệp của bạn có đang mở rộng nhanh chóng trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)