(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlisting
B2

enlisting

Verb (Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhập ngũ tòng quân tuyển mộ tranh thủ sự giúp đỡ kêu gọi tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlisting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tòng quân, nhập ngũ, hoặc việc ghi danh vào lực lượng vũ trang.

Definition (English Meaning)

The act of enrolling or being enrolled in the armed forces.

Ví dụ Thực tế với 'Enlisting'

  • "He was considering enlisting in the Marines after graduation."

    "Anh ấy đang cân nhắc việc nhập ngũ vào Thủy quân lục chiến sau khi tốt nghiệp."

  • "Enlisting new members is crucial for the organization's growth."

    "Việc tuyển thêm thành viên mới là rất quan trọng cho sự phát triển của tổ chức."

  • "She spent months enlisting support for her proposal."

    "Cô ấy đã dành nhiều tháng để tranh thủ sự ủng hộ cho đề xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlisting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recruiting(tuyển dụng)
joining(gia nhập)
registering(đăng ký)
inducting(kết nạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

discharging(xuất ngũ)
leaving(rời bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

military(quân sự)
service(phục vụ)
volunteer(tình nguyện viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Tuyển dụng Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enlisting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình đang diễn ra của việc gia nhập quân đội hoặc một tổ chức nào đó. Nó mang ý nghĩa chủ động và tự nguyện tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Enlisting *in* (the army/navy/air force) – chỉ đơn vị quân đội mà ai đó nhập ngũ. Enlisting *for* (a cause/purpose) – chỉ mục đích hoặc lý do nhập ngũ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlisting'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will enlist in the army next year.
Anh ấy sẽ nhập ngũ vào năm tới.
Phủ định
Only after a long and arduous campaign did they enlist new members.
Chỉ sau một chiến dịch dài và gian khổ, họ mới tuyển được thành viên mới.
Nghi vấn
Should you enlist, what branch of service would you choose?
Nếu bạn nhập ngũ, bạn sẽ chọn binh chủng nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)