(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlist
B2

enlist

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhập ngũ tòng quân chiêu mộ tuyển mộ tranh thủ (sự ủng hộ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhập ngũ, tòng quân, đăng lính; chiêu mộ, tuyển mộ.

Definition (English Meaning)

To enroll or be enrolled in the armed services.

Ví dụ Thực tế với 'Enlist'

  • "He decided to enlist in the army after graduating from high school."

    "Anh ấy quyết định nhập ngũ sau khi tốt nghiệp trung học."

  • "Many young men and women enlist in the military each year."

    "Nhiều thanh niên nam nữ nhập ngũ mỗi năm."

  • "The charity is trying to enlist volunteers to help with their fundraising efforts."

    "Tổ chức từ thiện đang cố gắng kêu gọi tình nguyện viên giúp đỡ các nỗ lực gây quỹ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enroll(ghi danh, đăng ký)
join up(gia nhập)
recruit(tuyển mộ) induct(bổ nhiệm, kết nạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Enlist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enlist' thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, ám chỉ việc gia nhập quân đội một cách tự nguyện hoặc thông qua tuyển mộ. Nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ việc thu hút sự ủng hộ hoặc giúp đỡ cho một mục đích nào đó. Khác với 'recruit' (tuyển mộ), 'enlist' thường nhấn mạnh vào hành động tự nguyện tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Enlist in' được dùng để chỉ việc gia nhập một tổ chức, thường là quân đội. Ví dụ: 'He enlisted in the army'. 'Enlist for' được dùng để chỉ việc gia nhập cho một mục đích hoặc thời gian cụ thể. Ví dụ: 'He enlisted for a three-year tour'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)