(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ensilage
C1

ensilage

noun

Nghĩa tiếng Việt

thức ăn ủ chua ủ chua thức ăn gia súc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensilage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thức ăn gia súc được bảo quản bằng cách lên men trong một kho kín khí.

Definition (English Meaning)

Fodder preserved by fermentation in an airtight store.

Ví dụ Thực tế với 'Ensilage'

  • "The farmer stored the corn crop as ensilage."

    "Người nông dân đã bảo quản vụ ngô dưới dạng thức ăn ủ chua."

  • "Ensilage is an important source of winter feed for cattle."

    "Thức ăn ủ chua là một nguồn thức ăn quan trọng vào mùa đông cho gia súc."

  • "The process of making ensilage involves compacting the crop to remove air."

    "Quá trình làm thức ăn ủ chua bao gồm việc nén chặt cây trồng để loại bỏ không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ensilage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ensilage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silage(thức ăn ủ chua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

silo(hầm ủ, kho chứa (thường dùng để chứa thức ăn ủ chua))
fermentation(sự lên men)
fodder(thức ăn gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Ensilage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ensilage thường đề cập đến quá trình và sản phẩm của việc bảo quản thức ăn xanh (chủ yếu là cỏ, ngô, hoặc các loại cây trồng khác) thông qua quá trình lên men kỵ khí. Quá trình này tạo ra axit lactic, giúp bảo quản thức ăn và duy trì giá trị dinh dưỡng của nó trong thời gian dài. So với việc phơi khô cỏ thành khô (hay), ensilage giúp giảm thiểu tổn thất chất dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* `ensilage in`: đề cập đến quá trình hoặc thức ăn ủ chua được lưu trữ trong một địa điểm cụ thể (ví dụ: ensilage in a silo).
* `ensilage from`: ám chỉ nguồn gốc của thức ăn ủ chua (ví dụ: ensilage from corn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensilage'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers will need ensilage to feed their cattle this winter.
Nông dân sẽ cần ủ chua thức ăn để nuôi gia súc của họ vào mùa đông này.
Phủ định
They are not going to use that field for ensilage next year.
Họ sẽ không sử dụng cánh đồng đó để ủ chua thức ăn vào năm tới.
Nghi vấn
Will the ensilage be enough to last through the entire season?
Việc ủ chua thức ăn có đủ để kéo dài suốt cả mùa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)