silo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tháp hoặc hố trên trang trại được sử dụng để chứa ngũ cốc.
Definition (English Meaning)
A tower or pit on a farm used to store grain.
Ví dụ Thực tế với 'Silo'
-
"The farmer stored the corn in the silo."
"Người nông dân cất ngô trong hầm chứa."
-
"The company suffered because information was trapped in silos."
"Công ty chịu thiệt hại vì thông tin bị mắc kẹt trong các 'silo'."
-
"We need a system that allows us to break down data silos."
"Chúng ta cần một hệ thống cho phép chúng ta phá bỏ các 'silo' dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silo
- Verb: silo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một công trình xây dựng để bảo quản nông sản, thường là ngũ cốc, thức ăn gia súc. Về mặt nghĩa bóng, 'silo' chỉ sự cô lập, thiếu sự hợp tác giữa các bộ phận, phòng ban trong một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ việc chứa đựng vật chất, ví dụ: 'grain in a silo'. 'within' thường dùng với nghĩa bóng, ví dụ: 'silos within a company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silo'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers need to silo the grain to preserve it.
|
Nông dân cần chứa ngũ cốc vào silo để bảo quản nó. |
| Phủ định |
They decided not to silo the extra corn this year.
|
Họ quyết định không chứa số ngô thừa vào silo trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to silo the wheat instead of selling it immediately?
|
Tại sao họ chọn chứa lúa mì vào silo thay vì bán ngay lập tức? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they siloed information less, their team would collaborate more effectively.
|
Nếu họ ít cô lập thông tin hơn, nhóm của họ sẽ hợp tác hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the grain silo wasn't so full, they wouldn't need to buy more storage.
|
Nếu kho chứa ngũ cốc không quá đầy, họ sẽ không cần mua thêm kho chứa. |
| Nghi vấn |
Would the company be more innovative if departments didn't silo themselves?
|
Liệu công ty có sáng tạo hơn nếu các phòng ban không tự cô lập mình? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If farmers silo their grain properly, it stays fresh longer.
|
Nếu nông dân bảo quản ngũ cốc trong silo đúng cách, nó sẽ tươi lâu hơn. |
| Phủ định |
When the silo is not properly sealed, the grain doesn't stay fresh.
|
Khi silo không được niêm phong đúng cách, ngũ cốc không giữ được độ tươi. |
| Nghi vấn |
If the harvest is abundant, do farmers need more silos?
|
Nếu vụ thu hoạch bội thu, nông dân có cần thêm silo không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer silos the corn to preserve it for the winter.
|
Người nông dân cho ngô vào silo để bảo quản nó cho mùa đông. |
| Phủ định |
The grains aren't siloed properly, leading to spoilage.
|
Các loại ngũ cốc không được cho vào silo đúng cách, dẫn đến hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Does the large cooperative silo its grain collectively?
|
Hợp tác xã lớn có cho ngũ cốc vào silo chung không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the farmers will have siloed all of the grain.
|
Trước khi cơn bão ập đến, những người nông dân sẽ đã cho tất cả ngũ cốc vào silo. |
| Phủ định |
By next year, they won't have siloed any sensitive data in a single database.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn lưu trữ bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào trong một cơ sở dữ liệu duy nhất. |
| Nghi vấn |
Will the company have siloed their marketing and sales teams by the end of the quarter?
|
Công ty có chia cắt (tạo thành các silo) các đội tiếp thị và bán hàng của họ vào cuối quý không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer had siloed the grain before the storm arrived.
|
Người nông dân đã cất trữ ngũ cốc vào silo trước khi cơn bão đến. |
| Phủ định |
They had not siloed enough corn to last through the winter.
|
Họ đã không cất trữ đủ ngô vào silo để dùng trong suốt mùa đông. |
| Nghi vấn |
Had the company siloed all the data before the audit?
|
Công ty đã cất trữ (phân loại, cô lập) tất cả dữ liệu trước cuộc kiểm toán phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't siloed the marketing and sales teams; collaboration would be much easier now.
|
Tôi ước họ đã không cô lập các đội tiếp thị và bán hàng; bây giờ việc hợp tác sẽ dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If only the company hadn't siloed information, we could have avoided this costly mistake.
|
Giá mà công ty không cô lập thông tin, chúng ta đã có thể tránh được sai lầm tốn kém này. |
| Nghi vấn |
If only they hadn't built that silo on my land, what would I do with my farm!
|
Giá mà họ không xây dựng cái silo đó trên đất của tôi, tôi phải làm gì với trang trại của mình! |