(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silo
B2

silo

noun

Nghĩa tiếng Việt

hầm chứa kho chứa sự cô lập tính cục bộ tính khép kín (trong tổ chức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tháp hoặc hố trên trang trại được sử dụng để chứa ngũ cốc.

Definition (English Meaning)

A tower or pit on a farm used to store grain.

Ví dụ Thực tế với 'Silo'

  • "The farmer stored the corn in the silo."

    "Người nông dân cất ngô trong hầm chứa."

  • "The company suffered because information was trapped in silos."

    "Công ty chịu thiệt hại vì thông tin bị mắc kẹt trong các 'silo'."

  • "We need a system that allows us to break down data silos."

    "Chúng ta cần một hệ thống cho phép chúng ta phá bỏ các 'silo' dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silo
  • Verb: silo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

department(bộ phận)
team(đội nhóm)
organization(tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Silo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một công trình xây dựng để bảo quản nông sản, thường là ngũ cốc, thức ăn gia súc. Về mặt nghĩa bóng, 'silo' chỉ sự cô lập, thiếu sự hợp tác giữa các bộ phận, phòng ban trong một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ việc chứa đựng vật chất, ví dụ: 'grain in a silo'. 'within' thường dùng với nghĩa bóng, ví dụ: 'silos within a company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silo'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers need to silo the grain to preserve it.
Nông dân cần chứa ngũ cốc vào silo để bảo quản nó.
Phủ định
They decided not to silo the extra corn this year.
Họ quyết định không chứa số ngô thừa vào silo trong năm nay.
Nghi vấn
Why did they choose to silo the wheat instead of selling it immediately?
Tại sao họ chọn chứa lúa mì vào silo thay vì bán ngay lập tức?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they siloed information less, their team would collaborate more effectively.
Nếu họ ít cô lập thông tin hơn, nhóm của họ sẽ hợp tác hiệu quả hơn.
Phủ định
If the grain silo wasn't so full, they wouldn't need to buy more storage.
Nếu kho chứa ngũ cốc không quá đầy, họ sẽ không cần mua thêm kho chứa.
Nghi vấn
Would the company be more innovative if departments didn't silo themselves?
Liệu công ty có sáng tạo hơn nếu các phòng ban không tự cô lập mình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If farmers silo their grain properly, it stays fresh longer.
Nếu nông dân bảo quản ngũ cốc trong silo đúng cách, nó sẽ tươi lâu hơn.
Phủ định
When the silo is not properly sealed, the grain doesn't stay fresh.
Khi silo không được niêm phong đúng cách, ngũ cốc không giữ được độ tươi.
Nghi vấn
If the harvest is abundant, do farmers need more silos?
Nếu vụ thu hoạch bội thu, nông dân có cần thêm silo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer silos the corn to preserve it for the winter.
Người nông dân cho ngô vào silo để bảo quản nó cho mùa đông.
Phủ định
The grains aren't siloed properly, leading to spoilage.
Các loại ngũ cốc không được cho vào silo đúng cách, dẫn đến hư hỏng.
Nghi vấn
Does the large cooperative silo its grain collectively?
Hợp tác xã lớn có cho ngũ cốc vào silo chung không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the storm hits, the farmers will have siloed all of the grain.
Trước khi cơn bão ập đến, những người nông dân sẽ đã cho tất cả ngũ cốc vào silo.
Phủ định
By next year, they won't have siloed any sensitive data in a single database.
Đến năm sau, họ sẽ không còn lưu trữ bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào trong một cơ sở dữ liệu duy nhất.
Nghi vấn
Will the company have siloed their marketing and sales teams by the end of the quarter?
Công ty có chia cắt (tạo thành các silo) các đội tiếp thị và bán hàng của họ vào cuối quý không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer had siloed the grain before the storm arrived.
Người nông dân đã cất trữ ngũ cốc vào silo trước khi cơn bão đến.
Phủ định
They had not siloed enough corn to last through the winter.
Họ đã không cất trữ đủ ngô vào silo để dùng trong suốt mùa đông.
Nghi vấn
Had the company siloed all the data before the audit?
Công ty đã cất trữ (phân loại, cô lập) tất cả dữ liệu trước cuộc kiểm toán phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they hadn't siloed the marketing and sales teams; collaboration would be much easier now.
Tôi ước họ đã không cô lập các đội tiếp thị và bán hàng; bây giờ việc hợp tác sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Phủ định
If only the company hadn't siloed information, we could have avoided this costly mistake.
Giá mà công ty không cô lập thông tin, chúng ta đã có thể tránh được sai lầm tốn kém này.
Nghi vấn
If only they hadn't built that silo on my land, what would I do with my farm!
Giá mà họ không xây dựng cái silo đó trên đất của tôi, tôi phải làm gì với trang trại của mình!
(Vị trí vocab_tab4_inline)