(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fermentation
B2

fermentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lên men quá trình lên men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fermentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trao đổi chất tạo ra những thay đổi hóa học trong các chất nền hữu cơ thông qua hoạt động của enzyme.

Definition (English Meaning)

A metabolic process that produces chemical changes in organic substrates through the action of enzymes.

Ví dụ Thực tế với 'Fermentation'

  • "The fermentation of grapes produces wine."

    "Quá trình lên men nho tạo ra rượu vang."

  • "Fermentation is used to produce a variety of foods and beverages."

    "Quá trình lên men được sử dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm và đồ uống."

  • "The fermentation process can be affected by temperature and pH."

    "Quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ pH."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fermentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fermentation
  • Adjective: fermentative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bacteria(vi khuẩn)
yeast(nấm men)
enzymes(enzyme)
alcohol(cồn, rượu)
lactic acid(axit lactic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Công nghệ thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Fermentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fermentation là một quá trình yếm khí (không có oxy) trong đó một sinh vật sống (như vi khuẩn hoặc nấm men) chuyển đổi một chất (như đường) thành axit, khí hoặc rượu. Nó khác với hô hấp tế bào vì nó không yêu cầu oxy. Trong ngữ cảnh thực phẩm và đồ uống, fermentation thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như bia, rượu, sữa chua, kim chi và bánh mì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in during

of: Diễn tả đối tượng hoặc nguyên liệu bị lên men (ví dụ: fermentation of grapes). in: Diễn tả môi trường hoặc địa điểm diễn ra quá trình lên men (ví dụ: fermentation in a closed container). during: Diễn tả thời gian diễn ra quá trình lên men (ví dụ: changes observed during fermentation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fermentation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fermentation process has transformed these grapes into delicious wine!
Chà, quá trình lên men đã biến những quả nho này thành rượu vang ngon tuyệt!
Phủ định
Alas, the fermentation didn't work; the milk has simply curdled.
Than ôi, quá trình lên men không thành công; sữa chỉ đơn giản là bị đông lại.
Nghi vấn
Hey, is the fermentative bacteria truly responsible for the tang in this yogurt?
Này, vi khuẩn lên men có thực sự chịu trách nhiệm cho vị nồng trong sữa chua này không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fermentation is used to produce many types of food.
Sự lên men được sử dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm.
Phủ định
Fermentation does not always require oxygen.
Sự lên men không phải lúc nào cũng cần oxy.
Nghi vấn
Does fermentation always produce alcohol?
Sự lên men có phải luôn tạo ra cồn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fermentation, a process used for millennia, transforms sugars into acids, gases, or alcohol.
Sự lên men, một quy trình được sử dụng hàng thiên niên kỷ, biến đổi đường thành axit, khí hoặc rượu.
Phủ định
Without proper conditions, fermentation cannot occur, and the desired product will not be created.
Nếu không có điều kiện thích hợp, quá trình lên men không thể xảy ra và sản phẩm mong muốn sẽ không được tạo ra.
Nghi vấn
Considering its impact on food production, is fermentation not one of humanity's most important discoveries?
Xét về tác động của nó đối với sản xuất thực phẩm, liệu sự lên men có phải là một trong những khám phá quan trọng nhất của nhân loại không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The process of fermentation produces various products like yogurt and kimchi.
Quá trình lên men tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau như sữa chua và kim chi.
Phủ định
The baker did not use fermentation in making this particular bread.
Người thợ làm bánh đã không sử dụng quá trình lên men khi làm loại bánh mì đặc biệt này.
Nghi vấn
Does fermentation play a crucial role in the production of beer?
Quá trình lên men có đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất bia không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had understood the process of fermentation better, they would be producing higher-quality beer now.
Nếu họ đã hiểu rõ hơn về quá trình lên men, họ đã có thể sản xuất ra loại bia chất lượng cao hơn bây giờ.
Phủ định
If the food hadn't undergone fermentation, it wouldn't be so readily available today.
Nếu thức ăn không trải qua quá trình lên men, nó sẽ không dễ dàng có sẵn như vậy ngày nay.
Nghi vấn
If the temperature had been better controlled, would the fermentation process be complete by now?
Nếu nhiệt độ được kiểm soát tốt hơn, liệu quá trình lên men có hoàn thành vào lúc này không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the chef will have completed the fermentation process for the kimchi.
Đến khi khách đến, đầu bếp sẽ hoàn thành quá trình lên men kim chi.
Phủ định
By next month, the scientists won't have fully understood the fermentative properties of this new bacteria strain.
Đến tháng sau, các nhà khoa học sẽ vẫn chưa hiểu đầy đủ các đặc tính lên men của chủng vi khuẩn mới này.
Nghi vấn
Will the brewery have finished the fermentation of the new batch of beer by the end of the week?
Nhà máy bia có hoàn thành quá trình lên men mẻ bia mới vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fermentation is a common process in the production of many foods.
Sự lên men là một quá trình phổ biến trong sản xuất nhiều loại thực phẩm.
Phủ định
She does not understand the fermentation process well.
Cô ấy không hiểu rõ về quá trình lên men.
Nghi vấn
Does the company use fermentation in their beer production?
Công ty có sử dụng quá trình lên men trong sản xuất bia của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)