(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entailment
C1

entailment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ kéo theo sự kéo theo hệ quả logic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entailment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa hai câu hoặc mệnh đề, trong đó sự thật của câu hoặc mệnh đề thứ nhất đòi hỏi sự thật của câu hoặc mệnh đề thứ hai.

Definition (English Meaning)

The relationship between two sentences or propositions where the truth of the first requires the truth of the second.

Ví dụ Thực tế với 'Entailment'

  • "The entailment between 'John is a bachelor' and 'John is unmarried' is clear."

    "Sự kéo theo giữa 'John là một người độc thân' và 'John chưa kết hôn' là rõ ràng."

  • "The sentence 'The cat is on the mat' entails that 'The cat is somewhere'."

    "Câu 'Con mèo ở trên tấm thảm' kéo theo rằng 'Con mèo ở đâu đó'."

  • "Successful communication relies on the understanding of entailments."

    "Giao tiếp thành công dựa trên sự hiểu biết về các mối quan hệ kéo theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entailment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entailment
  • Verb: entail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Entailment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entailment là một khái niệm quan trọng trong ngữ nghĩa học và logic học. Nó mô tả mối quan hệ logic chặt chẽ, nơi một mệnh đề (A) chắc chắn đúng nếu một mệnh đề khác (B) đúng. Không giống như inference (suy luận), entailment mang tính logic và bắt buộc hơn. Ví dụ, nếu 'John là một người đàn ông đã kết hôn' là đúng, thì nó *entail* (kéo theo) 'John là một người đàn ông' là đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

Entailment *of* B by A (Sự kéo theo của B bởi A). Entailment *between* A and B (Sự kéo theo giữa A và B - nhấn mạnh tính tương tác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entailment'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This decision will entail some risks.
Quyết định này sẽ kéo theo một vài rủi ro.
Phủ định
The job doesn't entail any international travel.
Công việc này không đòi hỏi bất kỳ chuyến công tác quốc tế nào.
Nghi vấn
Does this new policy entail any changes to our workflow?
Chính sách mới này có kéo theo bất kỳ thay đổi nào đối với quy trình làm việc của chúng ta không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy entails a significant change in our approach.
Chính sách mới đòi hỏi một sự thay đổi đáng kể trong cách tiếp cận của chúng ta.
Phủ định
The project does not entail any additional costs.
Dự án không đòi hỏi bất kỳ chi phí bổ sung nào.
Nghi vấn
Does this agreement entail any hidden obligations?
Thỏa thuận này có kéo theo bất kỳ nghĩa vụ ngầm nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)