(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implicature
C1

implicature

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàm ý ý tại ngôn ngoại ngụ ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý nghĩa ngụ ý, không được tuyên bố một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

An implied meaning that is not explicitly stated.

Ví dụ Thực tế với 'Implicature'

  • "His silence carried the implicature that he disagreed with the proposal."

    "Sự im lặng của anh ấy mang ngụ ý rằng anh ấy không đồng ý với đề xuất."

  • "The implicature of her statement was that she didn't trust him."

    "Ngụ ý trong phát biểu của cô ấy là cô ấy không tin anh ta."

  • "By saying 'It's cold in here,' the speaker creates the implicature that they want someone to close the window."

    "Bằng cách nói 'Ở đây lạnh quá,' người nói tạo ra ngụ ý rằng họ muốn ai đó đóng cửa sổ lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implicature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: implicature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicitness(tính rõ ràng)
directness(tính trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Implicature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Implicature đề cập đến những gì người nói ám chỉ hoặc ngụ ý trong một phát ngôn, khác với những gì họ nói một cách trực tiếp. Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh, kiến thức chung và các nguyên tắc hội thoại. Khái niệm này được Paul Grice giới thiệu và phát triển trong lý thuyết hội thoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of from

Các giới từ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa implicature và một phát ngôn, tình huống hoặc người nói.
- 'in': nhấn mạnh implicature tồn tại trong một phát ngôn. Ví dụ: 'There's an implicature in what he said.'
- 'of': thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại của implicature. Ví dụ: 'The implicature of his statement was clear.'
- 'from': cho thấy implicature được suy ra từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The implicature from her silence was that she disagreed.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicature'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the implicature in his statement was quite subtle, wasn't it?
Ồ, hàm ý trong phát biểu của anh ấy khá tế nhị, phải không?
Phủ định
Well, there's no implicature here; he said exactly what he meant.
Chà, không có hàm ý nào ở đây cả; anh ấy nói chính xác những gì anh ấy muốn nói.
Nghi vấn
Hmm, is there an implicature in her silence, I wonder?
Hmm, liệu có hàm ý gì trong sự im lặng của cô ấy không, tôi tự hỏi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)