(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extricating
C1

extricating

Động từ (ở dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

gỡ giải thoát rút ra thoát khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extricating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỡ ra, giải thoát (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một sự ràng buộc hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Freeing (someone or something) from a constraint or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Extricating'

  • "The firefighters were working to extricate the driver from the wrecked car."

    "Lính cứu hỏa đang cố gắng giải thoát người lái xe khỏi chiếc xe bị nạn."

  • "He was trying to extricate himself from his business dealings."

    "Anh ấy đang cố gắng thoát khỏi những giao dịch kinh doanh của mình."

  • "Extricating the truth from the lies was a difficult task."

    "Việc gỡ sự thật khỏi những lời nói dối là một nhiệm vụ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extricating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free(giải phóng)
release(thả, giải thoát)
disentangle(gỡ rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

entangle(vướng vào, làm vướng)
involve(liên quan, dính líu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Extricating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Extricating" thường được dùng để mô tả hành động loại bỏ một thứ gì đó khỏi một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc phức tạp. Nó nhấn mạnh quá trình thoát ra, có thể tốn thời gian và công sức. Khác với 'release' (thả, giải phóng) mang ý nghĩa đơn giản hơn, 'extricate' thể hiện sự phức tạp của việc giải thoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from oneself

'extricate from': Giải thoát khỏi cái gì. Ví dụ: extricate someone from a difficult situation.
'extricate oneself': Tự giải thoát mình. Ví dụ: extricate oneself from debt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extricating'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had acted sooner, they would have been able to extricate themselves from the financial crisis.
Nếu công ty hành động sớm hơn, họ đã có thể tự giải thoát khỏi cuộc khủng hoảng tài chính.
Phủ định
If the firefighters had not managed to extricate the driver from the burning car, he would not have survived.
Nếu lính cứu hỏa không giải cứu được người lái xe khỏi chiếc xe đang cháy, anh ta đã không sống sót.
Nghi vấn
Would they have been able to extricate the valuable artifacts if the museum had been more thoroughly guarded?
Liệu họ có thể lấy lại được các hiện vật giá trị nếu bảo tàng được canh gác cẩn thận hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)