entertaining
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entertaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính giải trí, thú vị, làm cho người khác vui vẻ.
Definition (English Meaning)
Providing amusement or enjoyment.
Ví dụ Thực tế với 'Entertaining'
-
"The movie was very entertaining."
"Bộ phim rất giải trí."
-
"She is an entertaining speaker."
"Cô ấy là một diễn giả thú vị."
-
"The party was very entertaining."
"Bữa tiệc rất vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entertaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entertain
- Adjective: entertaining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entertaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entertaining' thường được dùng để mô tả một cái gì đó (ví dụ: một bộ phim, một cuốn sách, một buổi biểu diễn) có khả năng thu hút và giữ sự chú ý của người xem hoặc người đọc, đồng thời mang lại niềm vui và sự thích thú. Nó nhấn mạnh khía cạnh làm cho thời gian trôi qua một cách dễ chịu và thú vị. So sánh với 'amusing' (gây cười, buồn cười), 'interesting' (thú vị, đáng quan tâm), 'engaging' (hấp dẫn, lôi cuốn). 'Entertaining' thường bao hàm một mức độ giải trí cao hơn và có thể liên quan đến việc trình bày nghệ thuật hoặc kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entertaining'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish this class was more entertaining.
|
Tôi ước lớp học này thú vị hơn. |
| Phủ định |
If only the lecturer would entertain the audience.
|
Ước gì giảng viên sẽ giúp khán giả thấy thú vị hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could entertain my friends more often; could I?
|
Tôi ước tôi có thể làm bạn bè vui vẻ thường xuyên hơn; Liệu tôi có thể không? |