(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entertaining
B2

entertaining

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính giải trí thú vị làm cho vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entertaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính giải trí, thú vị, làm cho người khác vui vẻ.

Definition (English Meaning)

Providing amusement or enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Entertaining'

  • "The movie was very entertaining."

    "Bộ phim rất giải trí."

  • "She is an entertaining speaker."

    "Cô ấy là một diễn giả thú vị."

  • "The party was very entertaining."

    "Bữa tiệc rất vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entertaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entertain
  • Adjective: entertaining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amusing(vui nhộn, gây cười)
enjoyable(thú vị, thích thú)
delightful(thú vị, làm vui lòng)
engaging(hấp dẫn, lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
tedious(buồn tẻ, chán ngắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Entertaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entertaining' thường được dùng để mô tả một cái gì đó (ví dụ: một bộ phim, một cuốn sách, một buổi biểu diễn) có khả năng thu hút và giữ sự chú ý của người xem hoặc người đọc, đồng thời mang lại niềm vui và sự thích thú. Nó nhấn mạnh khía cạnh làm cho thời gian trôi qua một cách dễ chịu và thú vị. So sánh với 'amusing' (gây cười, buồn cười), 'interesting' (thú vị, đáng quan tâm), 'engaging' (hấp dẫn, lôi cuốn). 'Entertaining' thường bao hàm một mức độ giải trí cao hơn và có thể liên quan đến việc trình bày nghệ thuật hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entertaining'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish this class was more entertaining.
Tôi ước lớp học này thú vị hơn.
Phủ định
If only the lecturer would entertain the audience.
Ước gì giảng viên sẽ giúp khán giả thấy thú vị hơn.
Nghi vấn
I wish I could entertain my friends more often; could I?
Tôi ước tôi có thể làm bạn bè vui vẻ thường xuyên hơn; Liệu tôi có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)