entombed
Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entombed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị chôn vùi hoặc mắc kẹt trong hoặc như thể trong một ngôi mộ.
Definition (English Meaning)
Buried or trapped in or as if in a tomb.
Ví dụ Thực tế với 'Entombed'
-
"The miners were entombed after the tunnel collapsed."
"Các thợ mỏ đã bị chôn vùi sau khi đường hầm sập."
-
"Legends say the pharaoh was entombed with vast treasures."
"Truyền thuyết kể rằng vị pharaon đã được chôn cất cùng với những kho báu khổng lồ."
-
"Her memories were entombed deep within her subconscious."
"Những ký ức của cô đã bị chôn vùi sâu trong tiềm thức của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entombed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entomb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entombed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entombed' thường mang ý nghĩa trang trọng, văn chương, gợi sự vĩnh viễn và không thể thoát khỏi. Nó thường được dùng để mô tả việc bị chôn sống, bị giam cầm trong một không gian hẹp hoặc bị kìm hãm, che giấu. So với từ 'buried' (chôn), 'entombed' mang sắc thái mạnh mẽ và bi thảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó chỉ vị trí bị chôn vùi/giam cầm: 'entombed in the crypt'. Khi đi với 'within', nó nhấn mạnh sự bao bọc, che giấu: 'entombed within secrets'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entombed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.