exhumed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhumed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về thi thể) đã được khai quật; được đào lên từ mặt đất.
Definition (English Meaning)
(of a body) having been dug out of the ground; disinterred.
Ví dụ Thực tế với 'Exhumed'
-
"The exhumed body was taken to the lab for forensic analysis."
"Thi thể được khai quật đã được đưa đến phòng thí nghiệm để phân tích pháp y."
-
"The remains of the saint were exhumed and moved to a new cathedral."
"Hài cốt của vị thánh đã được khai quật và chuyển đến một nhà thờ lớn mới."
-
"The detective requested the body to be exhumed."
"Thám tử yêu cầu khai quật thi thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhumed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exhume
- Adjective: exhumed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhumed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thi thể sau khi được khai quật, thường là cho mục đích pháp y, nhận dạng hoặc di dời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhumed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.