(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhumed
C1

exhumed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã khai quật được khai quật đào lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhumed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về thi thể) đã được khai quật; được đào lên từ mặt đất.

Definition (English Meaning)

(of a body) having been dug out of the ground; disinterred.

Ví dụ Thực tế với 'Exhumed'

  • "The exhumed body was taken to the lab for forensic analysis."

    "Thi thể được khai quật đã được đưa đến phòng thí nghiệm để phân tích pháp y."

  • "The remains of the saint were exhumed and moved to a new cathedral."

    "Hài cốt của vị thánh đã được khai quật và chuyển đến một nhà thờ lớn mới."

  • "The detective requested the body to be exhumed."

    "Thám tử yêu cầu khai quật thi thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhumed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exhume
  • Adjective: exhumed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

buried(được chôn cất)
interred(được chôn cất)

Từ liên quan (Related Words)

forensic(pháp y)
investigation(điều tra)
remains(di hài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Pháp luật (hình sự)

Ghi chú Cách dùng 'Exhumed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thi thể sau khi được khai quật, thường là cho mục đích pháp y, nhận dạng hoặc di dời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhumed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)