interred
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interred'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chôn cất (thi hài) trong mộ hoặc lăng mộ, thường là với các nghi lễ tang ma.
Definition (English Meaning)
To bury (a corpse) in a grave or tomb, typically with funeral rites.
Ví dụ Thực tế với 'Interred'
-
"His body was interred in the family tomb."
"Thi hài của ông được chôn cất trong lăng mộ gia đình."
-
"The king was interred with great pomp and ceremony."
"Nhà vua được chôn cất với sự phô trương và nghi lễ long trọng."
-
"They interred the remains of the soldiers with full military honors."
"Họ chôn cất hài cốt của những người lính với đầy đủ danh dự quân đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interred'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interred'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inter' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, nhấn mạnh đến hành động chôn cất một cách chính thức và thường kèm theo các nghi thức. Khác với 'bury' mang nghĩa chung chung hơn về việc chôn cất, 'inter' mang tính chất nghi lễ và sự tôn kính. 'Entomb' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng nhấn mạnh đến việc chôn cất trong một lăng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interred'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is customary to inter the deceased with respect.
|
Theo phong tục, người ta chôn cất người đã khuất một cách tôn trọng. |
| Phủ định |
It is not wise to inter valuable artifacts with a body without proper documentation.
|
Không khôn ngoan khi chôn cất các hiện vật có giá trị cùng với một thi thể mà không có tài liệu thích hợp. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to inter the remains so quickly after the discovery?
|
Có cần thiết phải chôn cất hài cốt quá nhanh sau khi phát hiện ra không? |