entomologist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entomologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà côn trùng học, nhà khoa học nghiên cứu về côn trùng.
Definition (English Meaning)
A scientist who studies insects.
Ví dụ Thực tế với 'Entomologist'
-
"The entomologist spent years studying the migration patterns of monarch butterflies."
"Nhà côn trùng học đã dành nhiều năm nghiên cứu về mô hình di cư của loài bướm vua."
-
"She consulted an entomologist to identify the pest in her garden."
"Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một nhà côn trùng học để xác định loài sâu bệnh trong vườn của mình."
-
"Entomologists play a crucial role in understanding and mitigating the impact of insects on agriculture."
"Các nhà côn trùng học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và giảm thiểu tác động của côn trùng đối với nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entomologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entomologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entomologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entomologist' chỉ một người có chuyên môn và thường là học vị cao trong lĩnh vực nghiên cứu côn trùng. Khác với người chỉ đơn thuần thích côn trùng hoặc sưu tầm côn trùng, nhà côn trùng học có kiến thức sâu rộng về phân loại, sinh thái, hành vi, và vai trò của côn trùng trong hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an entomologist of great renown' (một nhà côn trùng học nổi tiếng); 'an entomologist on insect behavior' (một nhà côn trùng học nghiên cứu về hành vi côn trùng). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ phẩm chất hoặc thuộc tính của nhà côn trùng học, còn 'on' chỉ lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entomologist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the entomologist discovered a new species of beetle!
|
Ồ, nhà côn trùng học đã phát hiện ra một loài bọ cánh cứng mới! |
| Phủ định |
Gosh, the entomologist didn't expect to find such a rare butterfly in this area.
|
Trời ạ, nhà côn trùng học đã không ngờ tìm thấy một con bướm quý hiếm như vậy ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Hey, is that an entomologist studying the ants in our backyard?
|
Này, có phải một nhà côn trùng học đang nghiên cứu lũ kiến trong sân sau của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an entomologist studies ants, they often use a magnifying glass.
|
Nếu một nhà côn trùng học nghiên cứu kiến, họ thường sử dụng kính lúp. |
| Phủ định |
When an entomologist isn't careful, they don't always identify the correct species.
|
Khi một nhà côn trùng học không cẩn thận, họ không phải lúc nào cũng xác định đúng loài. |
| Nghi vấn |
If someone is interested in insects, does that mean they want to become an entomologist?
|
Nếu ai đó thích côn trùng, điều đó có nghĩa là họ muốn trở thành một nhà côn trùng học không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The entomologist studies the behavior of ants in the Amazon rainforest.
|
Nhà côn trùng học nghiên cứu hành vi của loài kiến trong rừng mưa Amazon. |
| Phủ định |
She is not an entomologist; she studies marine biology.
|
Cô ấy không phải là một nhà côn trùng học; cô ấy nghiên cứu sinh vật biển. |
| Nghi vấn |
What does the entomologist hope to discover about the new species of beetle?
|
Nhà côn trùng học hy vọng khám phá ra điều gì về loài bọ cánh cứng mới? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she published her groundbreaking research, she had already been an entomologist for over a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy công bố nghiên cứu đột phá của mình, cô ấy đã là một nhà côn trùng học trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He hadn't always wanted to be an entomologist; he had originally planned to study marine biology.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng muốn trở thành một nhà côn trùng học; ban đầu anh ấy đã lên kế hoạch học sinh vật biển. |
| Nghi vấn |
Had he ever thought he would become such a respected entomologist before discovering that rare beetle species?
|
Liệu anh ấy đã từng nghĩ rằng mình sẽ trở thành một nhà côn trùng học được kính trọng như vậy trước khi phát hiện ra loài bọ cánh cứng quý hiếm đó không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an entomologist.
|
Cô ấy là một nhà côn trùng học. |
| Phủ định |
He is not an entomologist.
|
Anh ấy không phải là một nhà côn trùng học. |
| Nghi vấn |
Is she an entomologist?
|
Cô ấy có phải là một nhà côn trùng học không? |