insect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật không xương sống nhỏ có sáu chân và thường có một hoặc hai đôi cánh.
Definition (English Meaning)
A small invertebrate animal that has six legs and generally one or two pairs of wings.
Ví dụ Thực tế với 'Insect'
-
"Many insects are important pollinators."
"Nhiều loài côn trùng là loài thụ phấn quan trọng."
-
"The garden was full of insects."
"Khu vườn đầy côn trùng."
-
"The insect flew away."
"Con côn trùng bay đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insect
- Adjective: insectile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insect' dùng để chỉ một nhóm lớn các loài động vật thuộc lớp Insecta. Chúng có những đặc điểm chung như cơ thể chia làm ba phần (đầu, ngực, bụng), sáu chân và thường có cánh. Cần phân biệt 'insect' với 'bug'. Trong tiếng Anh thông thường, 'bug' đôi khi được dùng để chỉ chung các loài côn trùng, nhưng về mặt khoa học, 'bug' chỉ một nhóm côn trùng nhất định thuộc bộ Hemiptera (cánh nửa cứng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The insect landed on the flower.' (Côn trùng đậu trên bông hoa.)
'The insect is in the jar.' (Côn trùng ở trong lọ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insect'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the insect population is declining worries many scientists.
|
Việc quần thể côn trùng đang suy giảm khiến nhiều nhà khoa học lo lắng. |
| Phủ định |
Whether insects can adapt to climate change is not yet known.
|
Liệu côn trùng có thể thích nghi với biến đổi khí hậu hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why insects are attracted to light remains a mystery to some.
|
Tại sao côn trùng bị thu hút bởi ánh sáng vẫn là một bí ẩn đối với một số người. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bees, butterflies, and ants, all insects, play vital roles in our ecosystem.
|
Ong, bướm và kiến, tất cả đều là côn trùng, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng ta. |
| Phủ định |
Although many fear them, not all insects are harmful, and some are even beneficial.
|
Mặc dù nhiều người sợ chúng, không phải tất cả các loài côn trùng đều có hại và một số thậm chí còn có lợi. |
| Nghi vấn |
Considering their small size, do insects, such as beetles and grasshoppers, possess incredible strength?
|
Xét đến kích thước nhỏ bé của chúng, liệu côn trùng, chẳng hạn như bọ cánh cứng và châu chấu, có sở hữu sức mạnh đáng kinh ngạc không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is full of insects.
|
Khu vườn đầy côn trùng. |
| Phủ định |
That creature is not an insect; it's an arachnid.
|
Sinh vật đó không phải là côn trùng; nó là một loài nhện. |
| Nghi vấn |
Is that insectile creature dangerous?
|
Sinh vật giống côn trùng đó có nguy hiểm không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biologist studies the insect in its natural habitat.
|
Nhà sinh vật học nghiên cứu côn trùng trong môi trường sống tự nhiên của nó. |
| Phủ định |
She does not like the insectile appearance of the alien creature.
|
Cô ấy không thích vẻ ngoài giống côn trùng của sinh vật ngoài hành tinh. |
| Nghi vấn |
Does the child know the name of this insect?
|
Đứa trẻ có biết tên của loài côn trùng này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied entomology, I would know more about that insect now.
|
Nếu tôi đã học côn trùng học, bây giờ tôi đã biết nhiều hơn về loài côn trùng đó. |
| Phủ định |
If she weren't so afraid of insectile creatures, she would have enjoyed the jungle trek last week.
|
Nếu cô ấy không sợ những sinh vật giống côn trùng như vậy, cô ấy đã thích chuyến đi bộ trong rừng vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had sprayed the crops earlier, would the insect infestation be as severe now?
|
Nếu họ phun thuốc cho cây trồng sớm hơn, liệu sự phá hoại của côn trùng có nghiêm trọng như bây giờ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so afraid of that insect yesterday.
|
Tôi ước gì hôm qua tôi đã không sợ con côn trùng đó đến thế. |
| Phủ định |
If only there weren't so many insects in my garden.
|
Giá mà không có quá nhiều côn trùng trong vườn của tôi. |
| Nghi vấn |
I wish someone would tell me what kind of insectile creature that was!
|
Tôi ước ai đó sẽ nói cho tôi biết đó là loại sinh vật giống côn trùng gì! |