(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envenomation
C1

envenomation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiêm nọc độc sự ngộ độc do nọc độc trúng độc (nọc độc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envenomation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nọc độc được tiêm vào bởi một động vật hoặc côn trùng có nọc độc, dẫn đến ngộ độc.

Definition (English Meaning)

The process by which venom is injected by a venomous animal or insect, resulting in poisoning.

Ví dụ Thực tế với 'Envenomation'

  • "The patient was rushed to the hospital due to severe envenomation following a rattlesnake bite."

    "Bệnh nhân được đưa khẩn cấp đến bệnh viện do bị ngộ độc nặng sau khi bị rắn chuông cắn."

  • "Snake envenomation can cause serious complications, including tissue damage and paralysis."

    "Sự tiêm nọc độc của rắn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm tổn thương mô và tê liệt."

  • "Spider envenomation is a common occurrence in some regions."

    "Sự tiêm nọc độc của nhện là một hiện tượng phổ biến ở một số khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envenomation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: envenomation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poisoning(sự ngộ độc)
toxication(sự nhiễm độc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Độc chất học

Ghi chú Cách dùng 'Envenomation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'envenomation' đặc biệt được dùng để chỉ sự xâm nhập của nọc độc, thường gây ra các phản ứng nghiêm trọng hơn so với việc chỉ bị cắn hoặc đốt đơn thuần. Nó bao hàm cả quá trình tiêm và tác động của nọc độc lên cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Sử dụng 'by' để chỉ tác nhân gây ra sự tiêm nọc độc (ví dụ: envenomation by a snake).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envenomation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)