(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poisoning
B2

poisoning

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngộ độc hành động đầu độc tình trạng nhiễm độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poisoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình gây hại hoặc giết chết ai đó hoặc cái gì đó bằng chất độc.

Definition (English Meaning)

The act or process of causing someone or something to be harmed or killed by poison.

Ví dụ Thực tế với 'Poisoning'

  • "The investigation revealed that the poisoning was intentional."

    "Cuộc điều tra cho thấy vụ ngộ độc là cố ý."

  • "Lead poisoning can cause serious health problems in children."

    "Ngộ độc chì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em."

  • "The water supply was suspected of poisoning after several people became ill."

    "Nguồn cung cấp nước bị nghi ngờ là gây ra ngộ độc sau khi nhiều người bị ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poisoning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: poisoning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Hóa học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Poisoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình nhiễm độc hoặc hành động đầu độc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, pháp luật, hoặc các tình huống liên quan đến chất độc hại. Khác với 'toxicity' (độ độc) là một đặc tính của chất, 'poisoning' là hành động hoặc kết quả của việc tiếp xúc với chất độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Poisoning by' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra ngộ độc (e.g., poisoning by arsenic). 'Poisoning with' thường dùng để chỉ chất độc được sử dụng (e.g., poisoning with cyanide).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poisoning'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food was suspected of poisoning.
Thức ăn bị nghi ngờ gây ngộ độc.
Phủ định
The water supply was not considered to be causing poisoning.
Nguồn cung cấp nước không bị coi là gây ra ngộ độc.
Nghi vấn
Was the patient believed to have suffered from poisoning?
Bệnh nhân có được cho là đã bị ngộ độc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Food poisoning is a common ailment, especially during summer.
Ngộ độc thực phẩm là một bệnh phổ biến, đặc biệt là vào mùa hè.
Phủ định
The doctor said that the symptoms were not indicative of poisoning.
Bác sĩ nói rằng các triệu chứng không cho thấy dấu hiệu ngộ độc.
Nghi vấn
What caused the poisoning at the restaurant?
Điều gì đã gây ra vụ ngộ độc tại nhà hàng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)