poisoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poisoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình gây hại hoặc giết chết ai đó hoặc cái gì đó bằng chất độc.
Definition (English Meaning)
The act or process of causing someone or something to be harmed or killed by poison.
Ví dụ Thực tế với 'Poisoning'
-
"The investigation revealed that the poisoning was intentional."
"Cuộc điều tra cho thấy vụ ngộ độc là cố ý."
-
"Lead poisoning can cause serious health problems in children."
"Ngộ độc chì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở trẻ em."
-
"The water supply was suspected of poisoning after several people became ill."
"Nguồn cung cấp nước bị nghi ngờ là gây ra ngộ độc sau khi nhiều người bị ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poisoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poisoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poisoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình nhiễm độc hoặc hành động đầu độc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, pháp luật, hoặc các tình huống liên quan đến chất độc hại. Khác với 'toxicity' (độ độc) là một đặc tính của chất, 'poisoning' là hành động hoặc kết quả của việc tiếp xúc với chất độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Poisoning by' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra ngộ độc (e.g., poisoning by arsenic). 'Poisoning with' thường dùng để chỉ chất độc được sử dụng (e.g., poisoning with cyanide).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poisoning'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food was suspected of poisoning.
|
Thức ăn bị nghi ngờ gây ngộ độc. |
| Phủ định |
The water supply was not considered to be causing poisoning.
|
Nguồn cung cấp nước không bị coi là gây ra ngộ độc. |
| Nghi vấn |
Was the patient believed to have suffered from poisoning?
|
Bệnh nhân có được cho là đã bị ngộ độc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Food poisoning is a common ailment, especially during summer.
|
Ngộ độc thực phẩm là một bệnh phổ biến, đặc biệt là vào mùa hè. |
| Phủ định |
The doctor said that the symptoms were not indicative of poisoning.
|
Bác sĩ nói rằng các triệu chứng không cho thấy dấu hiệu ngộ độc. |
| Nghi vấn |
What caused the poisoning at the restaurant?
|
Điều gì đã gây ra vụ ngộ độc tại nhà hàng? |