(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venom
B2

venom

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nọc độc chất độc sự cay độc lời lẽ cay độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nọc độc, một chất độc do động vật như rắn, nhện và bọ cạp tiết ra và thường được tiêm vào con mồi hoặc kẻ tấn công bằng cách cắn hoặc chích.

Definition (English Meaning)

A poisonous substance secreted by animals such as snakes, spiders, and scorpions and typically injected into prey or aggressors by biting or stinging.

Ví dụ Thực tế với 'Venom'

  • "The snake injected venom into its prey."

    "Con rắn tiêm nọc độc vào con mồi của nó."

  • "The scientist studied the composition of snake venom."

    "Nhà khoa học nghiên cứu thành phần của nọc độc rắn."

  • "Her eyes flashed with venom when she heard the news."

    "Ánh mắt cô ấy lóe lên sự cay độc khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Venom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Venom thường được sử dụng để chỉ chất độc được tiêm qua vết cắn hoặc chích, khác với 'poison' (chất độc) có thể được hấp thụ, nuốt hoặc hít vào. Venom thường có thành phần phức tạp hơn poison.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'venom of' dùng để chỉ nguồn gốc của nọc độc (ví dụ: the venom of a snake). 'venom in' thường dùng để diễn tả sự có mặt của nọc độc trong một vật thể hoặc sinh vật (ví dụ: the venom in its fangs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)