environmental pollution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental pollution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ô nhiễm môi trường do các chất độc hại hoặc chất thải.
Definition (English Meaning)
The contamination of the environment by harmful substances or waste.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental pollution'
-
"Environmental pollution is a major threat to global health."
"Ô nhiễm môi trường là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe toàn cầu."
-
"The government is implementing stricter regulations to combat environmental pollution."
"Chính phủ đang thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn để chống lại ô nhiễm môi trường."
-
"Air pollution is a serious form of environmental pollution."
"Ô nhiễm không khí là một dạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental pollution'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental pollution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'environmental pollution' đề cập đến ô nhiễm do các hoạt động của con người gây ra, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Nó khác với 'natural pollution' (ví dụ: ô nhiễm do núi lửa phun trào). Cần phân biệt với các loại ô nhiễm cụ thể như 'air pollution' (ô nhiễm không khí), 'water pollution' (ô nhiễm nước), 'soil pollution' (ô nhiễm đất), 'noise pollution' (ô nhiễm tiếng ồn) và 'light pollution' (ô nhiễm ánh sáng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pollution from' chỉ nguồn gốc gây ô nhiễm. Ví dụ: Pollution from factories. 'Pollution due to' chỉ nguyên nhân gây ô nhiễm. Ví dụ: Pollution due to excessive plastic use.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental pollution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.