(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental protection
B2

environmental protection

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bảo vệ môi trường hộ vệ môi trường công tác bảo vệ môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental protection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi ô nhiễm và suy thoái.

Definition (English Meaning)

The act of protecting the natural environment from pollution and degradation.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental protection'

  • "The government has implemented stricter laws for environmental protection."

    "Chính phủ đã ban hành luật nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường."

  • "Environmental protection is crucial for the survival of our planet."

    "Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sự sống còn của hành tinh chúng ta."

  • "The company invested heavily in environmental protection technologies."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các công nghệ bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental protection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental protection (danh từ ghép)
  • Adjective: environmental (thuộc về môi trường), protective (mang tính bảo vệ)
  • Adverb: environmentally (về mặt môi trường), protectively (một cách bảo vệ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Environmental protection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản pháp luật, chính sách, báo cáo khoa học và các cuộc thảo luận liên quan đến môi trường. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học. Khác với 'conservation', 'protection' nhấn mạnh khía cạnh ngăn chặn tác động tiêu cực hơn là sử dụng hợp lý tài nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc bảo vệ môi trường (ví dụ: 'environmental protection for future generations'). 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được bảo vệ (ví dụ: 'environmental protection of endangered species').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental protection'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government acted environmentally responsibly by implementing stricter regulations for environmental protection.
Chính phủ đã hành động có trách nhiệm với môi trường bằng cách thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ môi trường.
Phủ định
The company didn't handle the waste protectively, leading to environmental pollution.
Công ty đã không xử lý chất thải một cách bảo vệ, dẫn đến ô nhiễm môi trường.
Nghi vấn
Do they always advocate environmentally for environmental protection?
Họ có luôn luôn ủng hộ về mặt môi trường cho việc bảo vệ môi trường không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we prioritized environmental protection, we would create a healthier planet for future generations.
Nếu chúng ta ưu tiên bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ tạo ra một hành tinh khỏe mạnh hơn cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
If companies weren't environmentally conscious, they wouldn't receive positive public recognition.
Nếu các công ty không có ý thức về môi trường, họ sẽ không nhận được sự công nhận tích cực từ công chúng.
Nghi vấn
Would the air be cleaner if the government imposed more protective regulations?
Liệu không khí có sạch hơn nếu chính phủ áp đặt các quy định bảo vệ chặt chẽ hơn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was implementing new policies environmentally to boost environmental protection efforts last year.
Năm ngoái, chính phủ đã thực hiện các chính sách mới về mặt môi trường để thúc đẩy nỗ lực bảo vệ môi trường.
Phủ định
They were not prioritizing environmentally friendly solutions when they were discussing environmental protection measures.
Họ đã không ưu tiên các giải pháp thân thiện với môi trường khi họ thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường.
Nghi vấn
Were people protesting protectively against the factory's environmentally damaging actions?
Mọi người có đang biểu tình một cách bảo vệ chống lại các hành động gây hại cho môi trường của nhà máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)