nature preservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nature preservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và đa dạng sinh học khỏi sự tổn hại, phá hủy hoặc tuyệt chủng.
Definition (English Meaning)
The act of protecting natural resources, ecosystems, and biodiversity from damage, destruction, or extinction.
Ví dụ Thực tế với 'Nature preservation'
-
"Nature preservation is crucial for maintaining a healthy planet."
"Bảo tồn thiên nhiên là rất quan trọng để duy trì một hành tinh khỏe mạnh."
-
"Many organizations are dedicated to nature preservation."
"Nhiều tổ chức tận tâm với việc bảo tồn thiên nhiên."
-
"The government has implemented new policies for nature preservation."
"Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới về bảo tồn thiên nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nature preservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nature, preservation
- Verb: preserve
- Adjective: natural, preserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nature preservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động và chính sách nhằm bảo tồn môi trường tự nhiên. Khác với 'conservation' (bảo tồn), 'preservation' nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái tự nhiên của một khu vực hoặc loài, đôi khi bằng cách hạn chế sự can thiệp của con người. 'Conservation' thường bao hàm việc sử dụng hợp lý và bền vững các nguồn tài nguyên, trong khi 'preservation' tập trung vào việc bảo vệ chúng khỏi mọi tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Preservation of’ nhấn mạnh đối tượng được bảo tồn (ví dụ: preservation of forests). ‘Preservation for’ nhấn mạnh mục đích bảo tồn (ví dụ: preservation for future generations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nature preservation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, nature preservation is incredibly important for future generations!
|
Wow, bảo tồn thiên nhiên vô cùng quan trọng đối với các thế hệ tương lai! |
| Phủ định |
Alas, nature preservation is not always prioritized by governments.
|
Than ôi, bảo tồn thiên nhiên không phải lúc nào cũng được chính phủ ưu tiên. |
| Nghi vấn |
Hey, is nature preservation something we should all be concerned about?
|
Này, bảo tồn thiên nhiên có phải là điều mà tất cả chúng ta nên quan tâm không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that nature preservation is crucial for the well-being of future generations.
|
Họ tin rằng bảo tồn thiên nhiên là rất quan trọng cho sự thịnh vượng của các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
It is not their responsibility to ensure the natural environment is preserved.
|
Không phải trách nhiệm của họ để đảm bảo rằng môi trường tự nhiên được bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Is this natural park part of your organization's preservation efforts?
|
Công viên tự nhiên này có phải là một phần trong nỗ lực bảo tồn của tổ chức bạn không? |