environmental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thế giới tự nhiên và tác động của hoạt động con người đến tình trạng của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to the natural world and the impact of human activity on its condition.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental'
-
"The company is committed to minimizing its environmental impact."
"Công ty cam kết giảm thiểu tác động đến môi trường."
-
"Environmental regulations are becoming stricter."
"Các quy định về môi trường ngày càng trở nên nghiêm ngặt hơn."
-
"Environmental awareness is growing among young people."
"Ý thức về môi trường đang tăng lên trong giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: environmental
- Adverb: environmentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'environmental' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, chính sách, hoặc hoạt động liên quan đến việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người và môi trường xung quanh. So với các từ như 'ecological' (thuộc về sinh thái học), 'environmental' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó biểu thị sự liên quan hoặc tác động (ví dụ: environmental threats to biodiversity). Khi đi với 'for', nó biểu thị mục đích hoặc hướng đến (ví dụ: environmental regulations for pollution control).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company acted environmentally responsibly by investing in renewable energy.
|
Công ty đã hành động có trách nhiệm với môi trường bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
The factory didn't operate environmentally consciously, leading to pollution.
|
Nhà máy đã không hoạt động một cách có ý thức về môi trường, dẫn đến ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Did the government address the problem environmentally effectively with the new regulations?
|
Chính phủ đã giải quyết vấn đề một cách hiệu quả về môi trường bằng các quy định mới phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented environmental policies to reduce pollution.
|
Chính phủ đã thực hiện các chính sách môi trường để giảm ô nhiễm. |
| Phủ định |
We have not considered the environmentally friendly options for this project.
|
Chúng tôi đã không xem xét các lựa chọn thân thiện với môi trường cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Has the company invested in environmentally sustainable practices?
|
Công ty đã đầu tư vào các hoạt động bền vững về môi trường chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company had taken environmental concerns into account before building the factory.
|
Tôi ước công ty đã xem xét các mối quan tâm về môi trường trước khi xây dựng nhà máy. |
| Phủ định |
If only they wouldn't environmentally damage the forest for profit.
|
Giá mà họ không tàn phá môi trường rừng để kiếm lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
I wish the government would be more environmentally conscious, wouldn't you agree?
|
Tôi ước chính phủ sẽ có ý thức hơn về môi trường, bạn có đồng ý không? |