(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmentally harmful
B2

environmentally harmful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây hại cho môi trường có hại cho môi trường tác động xấu đến môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentally harmful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra thiệt hại hoặc tác động tiêu cực đến môi trường.

Definition (English Meaning)

Causing damage or harm to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmentally harmful'

  • "Burning fossil fuels is environmentally harmful."

    "Đốt nhiên liệu hóa thạch có hại cho môi trường."

  • "The factory's waste disposal practices are environmentally harmful."

    "Các phương pháp xử lý chất thải của nhà máy gây hại cho môi trường."

  • "Single-use plastics are environmentally harmful due to their slow decomposition."

    "Nhựa sử dụng một lần có hại cho môi trường do sự phân hủy chậm của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentally harmful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmentally harmful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sản phẩm hoặc chất thải có tác động xấu đến môi trường tự nhiên, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất, phá hủy hệ sinh thái và góp phần vào biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây hại một cách trực tiếp cho môi trường. So với các từ như 'unsustainable' (không bền vững) hoặc 'ecologically damaging' (gây hại sinh thái), 'environmentally harmful' tập trung vào hậu quả tiêu cực rõ ràng và trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể của môi trường bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'The chemicals are environmentally harmful to aquatic life.' (Các hóa chất có hại cho đời sống thủy sinh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentally harmful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)