envisioning
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envisioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình dung như một khả năng trong tương lai; mường tượng, tưởng tượng.
Definition (English Meaning)
Imagining as a future possibility; visualizing
Ví dụ Thực tế với 'Envisioning'
-
"He is envisioning a future where renewable energy powers the entire city."
"Anh ấy đang hình dung một tương lai nơi năng lượng tái tạo cung cấp năng lượng cho toàn bộ thành phố."
-
"Envisioning success is the first step towards achieving it."
"Hình dung thành công là bước đầu tiên để đạt được nó."
-
"She spent hours envisioning her wedding day."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để hình dung về ngày cưới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envisioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: envision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envisioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'envisioning' thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra một hình ảnh tinh thần sống động và chi tiết về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự sáng tạo và khả năng nhìn xa trông rộng. So với 'imagine', 'envision' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, khoa học, hoặc nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'envisioning of': Nhấn mạnh hành động hình dung một cách tổng quát.
- 'envisioning as': Hình dung cái gì như là cái gì.
- 'envisioning in': Hình dung cái gì trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envisioning'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she envisions a successful career, she will work hard to achieve it.
|
Nếu cô ấy hình dung ra một sự nghiệp thành công, cô ấy sẽ làm việc chăm chỉ để đạt được nó. |
| Phủ định |
If he doesn't envision any obstacles, he won't prepare adequately for the project.
|
Nếu anh ấy không hình dung ra bất kỳ trở ngại nào, anh ấy sẽ không chuẩn bị đầy đủ cho dự án. |
| Nghi vấn |
Will they succeed if the company envisions future growth?
|
Họ có thành công không nếu công ty hình dung ra sự tăng trưởng trong tương lai? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she envisions a successful career, she works hard every day.
|
Nếu cô ấy hình dung ra một sự nghiệp thành công, cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày. |
| Phủ định |
When I don't envision the outcome clearly, I don't feel motivated.
|
Khi tôi không hình dung rõ ràng kết quả, tôi không cảm thấy có động lực. |
| Nghi vấn |
If he envisions a problem, does he try to solve it immediately?
|
Nếu anh ấy hình dung ra một vấn đề, anh ấy có cố gắng giải quyết nó ngay lập tức không? |