(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epicurean
C1

epicurean

noun

Nghĩa tiếng Việt

người sành ăn người hưởng thụ thuộc về ẩm thực tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicurean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người theo chủ nghĩa hưởng thụ, đặc biệt là thú vui đến từ đồ ăn thức uống hảo hạng.

Definition (English Meaning)

A person devoted to sensual enjoyment, especially that derived from fine food and drink.

Ví dụ Thực tế với 'Epicurean'

  • "He was an epicurean, always seeking the finest wines and cheeses."

    "Anh ta là một người sành ăn, luôn tìm kiếm những loại rượu vang và pho mát hảo hạng nhất."

  • "The restaurant's epicurean delights are well worth the high prices."

    "Những món ăn ngon tuyệt hảo của nhà hàng rất xứng đáng với mức giá cao."

  • "He lived an epicurean lifestyle, indulging in the finer things in life."

    "Anh ta sống một lối sống hưởng thụ, đắm mình trong những điều tốt đẹp nhất của cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epicurean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epicurean
  • Adjective: epicurean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn hóa Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Epicurean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người sành ăn, thích thú với những trải nghiệm giác quan tinh tế. Khác với "hedonist" (người theo chủ nghĩa khoái lạc) ở chỗ tập trung vào chất lượng và sự tinh tế hơn là số lượng và sự thô tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với "epicurean of", ví dụ: "an epicurean of fine wines" (một người sành rượu vang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicurean'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He leads an epicurean lifestyle, indulging in fine wines and gourmet meals.
Anh ấy sống một lối sống hưởng thụ, đắm mình trong những loại rượu hảo hạng và những bữa ăn ngon.
Phủ định
She is not epicurean; she prefers simplicity over extravagance.
Cô ấy không phải là người thích hưởng thụ; cô ấy thích sự đơn giản hơn là xa hoa.
Nghi vấn
Are you an epicurean, always seeking the best in food and drink?
Bạn có phải là người thích hưởng thụ không, luôn tìm kiếm những điều tốt nhất trong đồ ăn và thức uống?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he eats at a fancy restaurant, he enjoys an epicurean meal.
Nếu anh ấy ăn ở một nhà hàng sang trọng, anh ấy sẽ thưởng thức một bữa ăn mang phong cách ẩm thực.
Phủ định
If she orders fast food, she does not have an epicurean experience.
Nếu cô ấy gọi đồ ăn nhanh, cô ấy sẽ không có một trải nghiệm ẩm thực.
Nghi vấn
If they find a rare delicacy, do they consider it epicurean?
Nếu họ tìm thấy một món ngon hiếm có, họ có coi nó là thuộc về ẩm thực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)