(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastronome
C1

gastronome

noun

Nghĩa tiếng Việt

người sành ăn người am hiểu ẩm thực nhà ẩm thực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastronome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người sành ăn; người am hiểu và thưởng thức ẩm thực tinh tế.

Definition (English Meaning)

A connoisseur of good food; a gourmet.

Ví dụ Thực tế với 'Gastronome'

  • "He is a true gastronome, knowledgeable about the finest wines and dishes."

    "Anh ấy là một người sành ăn thực thụ, am hiểu về những loại rượu vang và món ăn ngon nhất."

  • "The city's best restaurants attract gastronomes from around the world."

    "Những nhà hàng tốt nhất của thành phố thu hút những người sành ăn từ khắp nơi trên thế giới."

  • "She is a renowned gastronome, writing extensively about regional specialties."

    "Cô ấy là một người sành ăn nổi tiếng, viết nhiều về các đặc sản vùng miền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastronome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastronome
  • Adjective: gastronomic
  • Adverb: gastronomically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

glutton(người phàm ăn)

Từ liên quan (Related Words)

cuisine(ẩm thực)
sommelier(người thử rượu)
chef(đầu bếp)

Ghi chú Cách dùng 'Gastronome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gastronome' nhấn mạnh sự am hiểu sâu sắc về ẩm thực, bao gồm kiến thức về nguyên liệu, cách chế biến, lịch sử và văn hóa ẩm thực. Khác với 'gourmand' chỉ người thích ăn ngon và nhiều, 'gastronome' có ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Nó cũng khác với 'foodie', một thuật ngữ hiện đại chỉ người thích khám phá các món ăn mới và chia sẻ trải nghiệm ẩm thực, nhưng không nhất thiết có kiến thức chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Gastronome of' thường được dùng để chỉ sự tinh thông trong một lĩnh vực ẩm thực cụ thể (ví dụ: 'a gastronome of French cuisine'). 'Gastronome for' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự yêu thích và đam mê (ví dụ: 'a gastronome for innovative dishes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastronome'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a true gastronome, isn't she?
Cô ấy là một người sành ăn thực thụ, đúng không?
Phủ định
He isn't gastronomically adventurous, is he?
Anh ấy không phải là người thích phiêu lưu trong ẩm thực, phải không?
Nghi vấn
Being a gastronome doesn't make you snobbish, does it?
Là một người sành ăn không làm cho bạn trở nên hợm hĩnh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)