(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epidemic spread
C1

epidemic spread

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lây lan dịch bệnh sự bùng phát dịch bệnh quá trình lây lan dịch bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidemic spread'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lan rộng và phát tán của một bệnh dịch ảnh hưởng đến nhiều cá nhân cùng một lúc trong một khu vực hoặc quần thể.

Definition (English Meaning)

The expansion and propagation of a disease affecting many individuals at the same time in a region or population.

Ví dụ Thực tế với 'Epidemic spread'

  • "The rapid epidemic spread caused widespread panic."

    "Sự lây lan dịch bệnh nhanh chóng đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."

  • "The epidemic spread was exacerbated by poor sanitation."

    "Sự lây lan của dịch bệnh trở nên trầm trọng hơn do điều kiện vệ sinh kém."

  • "Efforts are underway to slow the epidemic spread."

    "Các nỗ lực đang được thực hiện để làm chậm sự lây lan của dịch bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epidemic spread'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epidemic, spread
  • Verb: spread
  • Adjective: epidemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disease propagation(sự lan truyền bệnh tật)
contagion dissemination(sự phát tán lây nhiễm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

infection rate(tỷ lệ lây nhiễm)
public health(sức khỏe cộng đồng)
viral transmission(sự lây truyền virus)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Epidemic spread'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tốc độ và phạm vi lây lan của một bệnh truyền nhiễm. 'Epidemic' chỉ ra một sự bùng phát lớn hơn dự kiến, còn 'spread' nhấn mạnh quá trình lây lan. Cần phân biệt với 'outbreak' (sự bùng phát) thường dùng cho quy mô nhỏ hơn và 'pandemic' (đại dịch) dùng cho quy mô toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of across through

Ví dụ: 'The epidemic spread of influenza' (Sự lây lan dịch cúm); 'The epidemic spread across the country' (Dịch bệnh lây lan khắp cả nước); 'The epidemic spread through the population' (Dịch bệnh lây lan trong dân số). Giới từ 'of' thường đi sau 'spread' để chỉ bệnh gì đang lây lan, 'across' để chỉ phạm vi địa lý, 'through' để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidemic spread'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)