disease containment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease containment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ngăn chặn sự lây lan của một bệnh trong một khu vực hoặc quần thể cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act or process of preventing the spread of a disease within a specific area or population.
Ví dụ Thực tế với 'Disease containment'
-
"Effective disease containment requires rapid identification and isolation of infected individuals."
"Việc ngăn chặn dịch bệnh hiệu quả đòi hỏi việc xác định và cách ly nhanh chóng những người bị nhiễm bệnh."
-
"The government implemented strict measures for disease containment during the pandemic."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn dịch bệnh trong suốt đại dịch."
-
"Disease containment strategies include contact tracing and widespread testing."
"Các chiến lược ngăn chặn dịch bệnh bao gồm truy vết tiếp xúc và xét nghiệm trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease containment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease containment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease containment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế công cộng và dịch tễ học để mô tả các biện pháp can thiệp được thiết kế để hạn chế sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Nó tập trung vào việc kiểm soát dịch bệnh ở nguồn và ngăn chặn sự lan rộng thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được sử dụng để chỉ đối tượng được ngăn chặn (ví dụ: disease containment of Ebola). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc ngăn chặn (ví dụ: disease containment for public safety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease containment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.