disease control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật thông qua các biện pháp khác nhau, bao gồm giám sát, can thiệp và giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Definition (English Meaning)
The prevention and management of diseases through various measures, including surveillance, intervention, and public health education.
Ví dụ Thực tế với 'Disease control'
-
"Effective disease control measures are essential for preventing outbreaks."
"Các biện pháp kiểm soát bệnh tật hiệu quả là rất cần thiết để ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát."
-
"The WHO plays a crucial role in global disease control."
"WHO đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tật toàn cầu."
-
"Disease control programs aim to reduce the incidence of preventable illnesses."
"Các chương trình kiểm soát bệnh tật nhằm mục đích giảm tỷ lệ mắc các bệnh có thể phòng ngừa được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'disease control' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế công cộng và các tổ chức liên quan đến sức khỏe. Nó bao hàm một loạt các hoạt động nhằm giảm sự lây lan và tác động của bệnh tật. Khác với 'disease eradication' (xóa sổ bệnh tật) là loại bỏ hoàn toàn bệnh, 'disease control' chỉ tập trung vào việc quản lý và hạn chế sự ảnh hưởng của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ đối tượng được kiểm soát. Ví dụ: 'disease control of malaria' (kiểm soát bệnh sốt rét).
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích kiểm soát. Ví dụ: 'strategies for disease control' (các chiến lược kiểm soát bệnh tật).
* **in:** Sử dụng để chỉ khu vực hoặc phạm vi kiểm soát. Ví dụ: 'disease control in developing countries' (kiểm soát bệnh tật ở các nước đang phát triển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease control'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, disease control is crucial for public health!
|
Chà, kiểm soát dịch bệnh là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng! |
| Phủ định |
Oh no, disease control isn't being prioritized enough in some areas.
|
Ôi không, kiểm soát dịch bệnh không được ưu tiên đủ ở một số khu vực. |
| Nghi vấn |
Hey, is disease control effectively implemented in this region?
|
Này, việc kiểm soát dịch bệnh có được thực hiện hiệu quả ở khu vực này không? |