bon mot
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bon mot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu nói thông minh, dí dỏm, thường là bất ngờ và sắc sảo.
Definition (English Meaning)
A witty remark or saying.
Ví dụ Thực tế với 'Bon mot'
-
"She delivered a devastating bon mot that silenced the entire room."
"Cô ấy tung ra một câu nói sắc sảo đến mức khiến cả căn phòng im bặt."
-
"His bon mots were always well-received at dinner parties."
"Những câu nói dí dỏm của anh ấy luôn được đón nhận tại các bữa tiệc tối."
-
"The comedian was known for his quick bon mots and sharp observations."
"Diễn viên hài đó nổi tiếng với những câu nói thông minh nhanh nhạy và những nhận xét sắc bén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bon mot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bon mot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bon mot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bon mot thường được sử dụng để chỉ một câu nói hay, hóm hỉnh và thường mang tính chất ứng khẩu. Nó khác với một câu trích dẫn nổi tiếng (quote) vì nó thường ngắn gọn và mang tính chất tức thời. So với 'witticism', 'bon mot' nhấn mạnh vào sự tinh tế và duyên dáng hơn là chỉ đơn thuần là sự thông minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bon mot'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was filled with wit: every sentence was a bon mot.
|
Bài phát biểu của anh ấy tràn ngập sự hóm hỉnh: mỗi câu đều là một câu nói dí dỏm. |
| Phủ định |
The comedian's jokes fell flat: not a single bon mot was uttered during the entire performance.
|
Những câu đùa của diễn viên hài thất bại: không một câu nói dí dỏm nào được thốt ra trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Was her response truly clever: or just another overused bon mot?
|
Câu trả lời của cô ấy có thực sự thông minh không: hay chỉ là một câu nói dí dỏm được sử dụng quá nhiều? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a speaker delivers a bon mot, the audience often laughs.
|
Nếu một người nói đưa ra một câu nói dí dỏm, khán giả thường cười. |
| Phủ định |
When a politician's speech lacks a bon mot, it doesn't usually get much attention.
|
Khi một bài phát biểu của chính trị gia thiếu một câu nói dí dỏm, nó thường không nhận được nhiều sự chú ý. |
| Nghi vấn |
If a comedian tells a joke, does it become a bon mot if it's particularly clever?
|
Nếu một diễn viên hài kể một câu chuyện cười, nó có trở thành một câu nói dí dỏm nếu nó đặc biệt thông minh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was filled with clever bon mots, making everyone laugh.
|
Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập những câu nói dí dỏm thông minh, khiến mọi người đều cười. |
| Phủ định |
That political debate was disappointingly devoid of any memorable bon mots.
|
Cuộc tranh luận chính trị đó thật đáng thất vọng vì không có bất kỳ câu nói dí dỏm đáng nhớ nào. |
| Nghi vấn |
Did his lecture contain the usual bon mots that always lighten the mood?
|
Bài giảng của anh ấy có chứa những câu nói dí dỏm quen thuộc thường làm nhẹ không khí không? |