(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bon mot
C1

bon mot

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu nói dí dỏm lời bình hóm hỉnh câu nói sắc sảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bon mot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu nói thông minh, dí dỏm, thường là bất ngờ và sắc sảo.

Definition (English Meaning)

A witty remark or saying.

Ví dụ Thực tế với 'Bon mot'

  • "She delivered a devastating bon mot that silenced the entire room."

    "Cô ấy tung ra một câu nói sắc sảo đến mức khiến cả căn phòng im bặt."

  • "His bon mots were always well-received at dinner parties."

    "Những câu nói dí dỏm của anh ấy luôn được đón nhận tại các bữa tiệc tối."

  • "The comedian was known for his quick bon mots and sharp observations."

    "Diễn viên hài đó nổi tiếng với những câu nói thông minh nhanh nhạy và những nhận xét sắc bén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bon mot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bon mot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

platitude(lời nói sáo rỗng)
cliché(lời nói rập khuôn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bon mot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bon mot thường được sử dụng để chỉ một câu nói hay, hóm hỉnh và thường mang tính chất ứng khẩu. Nó khác với một câu trích dẫn nổi tiếng (quote) vì nó thường ngắn gọn và mang tính chất tức thời. So với 'witticism', 'bon mot' nhấn mạnh vào sự tinh tế và duyên dáng hơn là chỉ đơn thuần là sự thông minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bon mot'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was filled with wit: every sentence was a bon mot.
Bài phát biểu của anh ấy tràn ngập sự hóm hỉnh: mỗi câu đều là một câu nói dí dỏm.
Phủ định
The comedian's jokes fell flat: not a single bon mot was uttered during the entire performance.
Những câu đùa của diễn viên hài thất bại: không một câu nói dí dỏm nào được thốt ra trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Was her response truly clever: or just another overused bon mot?
Câu trả lời của cô ấy có thực sự thông minh không: hay chỉ là một câu nói dí dỏm được sử dụng quá nhiều?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a speaker delivers a bon mot, the audience often laughs.
Nếu một người nói đưa ra một câu nói dí dỏm, khán giả thường cười.
Phủ định
When a politician's speech lacks a bon mot, it doesn't usually get much attention.
Khi một bài phát biểu của chính trị gia thiếu một câu nói dí dỏm, nó thường không nhận được nhiều sự chú ý.
Nghi vấn
If a comedian tells a joke, does it become a bon mot if it's particularly clever?
Nếu một diễn viên hài kể một câu chuyện cười, nó có trở thành một câu nói dí dỏm nếu nó đặc biệt thông minh không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her speech was filled with clever bon mots, making everyone laugh.
Bài phát biểu của cô ấy tràn ngập những câu nói dí dỏm thông minh, khiến mọi người đều cười.
Phủ định
That political debate was disappointingly devoid of any memorable bon mots.
Cuộc tranh luận chính trị đó thật đáng thất vọng vì không có bất kỳ câu nói dí dỏm đáng nhớ nào.
Nghi vấn
Did his lecture contain the usual bon mots that always lighten the mood?
Bài giảng của anh ấy có chứa những câu nói dí dỏm quen thuộc thường làm nhẹ không khí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)