epiphysis cerebri
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epiphysis cerebri'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyến nội tiết nhỏ, không парная nằm trong não của hầu hết động vật có xương sống, tiết ra melatonin và tham gia vào việc điều hòa nhịp sinh học.
Definition (English Meaning)
A small, unpaired endocrine gland in the brain of most vertebrates that secretes melatonin and is involved in the regulation of circadian rhythms.
Ví dụ Thực tế với 'Epiphysis cerebri'
-
"The epiphysis cerebri plays a crucial role in regulating sleep patterns."
"Tuyến tùng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh kiểu ngủ."
-
"Research indicates that light exposure can affect the activity of the epiphysis cerebri."
"Nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ánh sáng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến tùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epiphysis cerebri'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epiphysis cerebri
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epiphysis cerebri'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epiphysis cerebri là thuật ngữ Latinh, thường được gọi là tuyến tùng (pineal gland) trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này nhấn mạnh vị trí và chức năng của tuyến trong não. Chức năng chính là sản xuất melatonin, một hormone quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epiphysis cerebri'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.