(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logic
B2

logic

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lôgic lý luận tính hợp lý luận lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học về lập luận; quá trình hoặc hệ thống sử dụng lý trí một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

The science of reasoning; the process or system of using reason correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Logic'

  • "There's no logic in his decision."

    "Không có logic nào trong quyết định của anh ta cả."

  • "The logic of his argument was impeccable."

    "Logic trong lập luận của anh ấy rất hoàn hảo."

  • "Computer programming requires precise logic."

    "Lập trình máy tính đòi hỏi logic chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Khoa học máy tính Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Logic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logic, trong ngữ cảnh này, đề cập đến một hệ thống các quy tắc và nguyên tắc được sử dụng để suy luận và đưa ra kết luận hợp lý. Nó nhấn mạnh tính hợp lý, nhất quán và khách quan. So sánh với 'reasoning', 'logic' thường chỉ một hệ thống hoặc phương pháp cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in logic: trong phạm vi logic, về mặt logic.
to logic: theo logic, phù hợp với logic.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)