(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equipotential surface
C1

equipotential surface

noun

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt đẳng thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipotential surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt mà trên đó điện thế là không đổi.

Definition (English Meaning)

A surface on which the electric potential is constant.

Ví dụ Thực tế với 'Equipotential surface'

  • "The equipotential surface is always perpendicular to the electric field lines."

    "Bề mặt đẳng thế luôn vuông góc với các đường sức điện."

  • "Visualizing equipotential surfaces helps understand the distribution of electric fields."

    "Việc hình dung các bề mặt đẳng thế giúp hiểu sự phân bố của điện trường."

  • "Moving a charge along an equipotential surface requires no work."

    "Việc di chuyển một điện tích dọc theo một bề mặt đẳng thế không đòi hỏi công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equipotential surface'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equipotential surface
  • Adjective: equipotential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electric potential(điện thế) electric field(điện trường)
potential difference(hiệu điện thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Equipotential surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bề mặt đẳng thế là một khái niệm quan trọng trong điện từ học. Nó giúp hình dung và tính toán trường điện. Vì điện thế không đổi trên bề mặt đẳng thế, công để di chuyển một điện tích dọc theo bề mặt này bằng không. Các bề mặt đẳng thế luôn vuông góc với các đường sức điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on' để chỉ sự tồn tại của một đại lượng trên bề mặt. Ví dụ: 'The electric potential is constant on the equipotential surface.' (Điện thế không đổi trên bề mặt đẳng thế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipotential surface'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)