equivocally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivocally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều nghĩa; không rõ ràng, lấp lửng.
Definition (English Meaning)
In a way that is open to more than one interpretation; ambiguously.
Ví dụ Thực tế với 'Equivocally'
-
"He answered the question equivocally, leaving us unsure of his true feelings."
"Anh ta trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, khiến chúng tôi không chắc chắn về cảm xúc thật của anh ta."
-
"The government responded equivocally to the crisis, failing to take decisive action."
"Chính phủ đã phản ứng một cách mơ hồ trước cuộc khủng hoảng, không thể đưa ra hành động quyết đoán."
-
"She spoke equivocally about her future plans, giving no clear indication of what she intended to do."
"Cô ấy nói một cách mơ hồ về những kế hoạch tương lai của mình, không đưa ra dấu hiệu rõ ràng nào về những gì cô ấy dự định làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equivocally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: equivocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equivocally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equivocally' thường được sử dụng để mô tả cách một người nói hoặc hành động, khiến người khác không thể xác định được ý định hoặc quan điểm thực sự của họ. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn. So sánh với 'ambiguously', 'vaguely', 'indistinctly'. 'Ambiguously' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự mơ hồ nói chung. 'Vaguely' chỉ sự thiếu chi tiết hoặc sự không chắc chắn. 'Indistinctly' ám chỉ sự khó phân biệt hoặc nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivocally'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the witness will have equivocally testified, leaving the jury uncertain.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, nhân chứng sẽ đã khai báo một cách mập mờ, khiến bồi thẩm đoàn không chắc chắn. |
| Phủ định |
By next week, the politician won't have equivocally addressed the concerns, hopefully providing a clear response.
|
Đến tuần sau, chính trị gia sẽ không còn trả lời một cách mơ hồ về những lo ngại, hy vọng sẽ đưa ra một phản hồi rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the company have equivocally explained its new policy by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có giải thích một cách mơ hồ về chính sách mới của mình vào cuối quý không? |