(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equivocally
C1

equivocally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mơ hồ một cách nước đôi một cách không rõ ràng lấp lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivocally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều nghĩa; không rõ ràng, lấp lửng.

Definition (English Meaning)

In a way that is open to more than one interpretation; ambiguously.

Ví dụ Thực tế với 'Equivocally'

  • "He answered the question equivocally, leaving us unsure of his true feelings."

    "Anh ta trả lời câu hỏi một cách mơ hồ, khiến chúng tôi không chắc chắn về cảm xúc thật của anh ta."

  • "The government responded equivocally to the crisis, failing to take decisive action."

    "Chính phủ đã phản ứng một cách mơ hồ trước cuộc khủng hoảng, không thể đưa ra hành động quyết đoán."

  • "She spoke equivocally about her future plans, giving no clear indication of what she intended to do."

    "Cô ấy nói một cách mơ hồ về những kế hoạch tương lai của mình, không đưa ra dấu hiệu rõ ràng nào về những gì cô ấy dự định làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equivocally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: equivocally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ambiguously(mơ hồ)
vaguely(không rõ ràng)
evasively(né tránh)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearly(rõ ràng)
unequivocally(dứt khoát, không mơ hồ)
definitely(chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Equivocally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equivocally' thường được sử dụng để mô tả cách một người nói hoặc hành động, khiến người khác không thể xác định được ý định hoặc quan điểm thực sự của họ. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và có thể gây nhầm lẫn. So sánh với 'ambiguously', 'vaguely', 'indistinctly'. 'Ambiguously' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự mơ hồ nói chung. 'Vaguely' chỉ sự thiếu chi tiết hoặc sự không chắc chắn. 'Indistinctly' ám chỉ sự khó phân biệt hoặc nhận biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivocally'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the witness will have equivocally testified, leaving the jury uncertain.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, nhân chứng sẽ đã khai báo một cách mập mờ, khiến bồi thẩm đoàn không chắc chắn.
Phủ định
By next week, the politician won't have equivocally addressed the concerns, hopefully providing a clear response.
Đến tuần sau, chính trị gia sẽ không còn trả lời một cách mơ hồ về những lo ngại, hy vọng sẽ đưa ra một phản hồi rõ ràng.
Nghi vấn
Will the company have equivocally explained its new policy by the end of the quarter?
Liệu công ty có giải thích một cách mơ hồ về chính sách mới của mình vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)