(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequivocally
C1

unequivocally

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách dứt khoát một cách chắc chắn một cách rõ ràng không còn nghi ngờ gì nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequivocally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng, không mơ hồ và không để lại nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

In a way that is clear, unambiguous, and leaves no doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Unequivocally'

  • "The evidence unequivocally proves his innocence."

    "Bằng chứng chứng minh một cách chắc chắn sự vô tội của anh ta."

  • "She unequivocally denied the allegations."

    "Cô ấy phủ nhận những cáo buộc một cách dứt khoát."

  • "The company unequivocally supports the new policy."

    "Công ty ủng hộ chính sách mới một cách chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequivocally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unequivocally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unambiguously(một cách không mơ hồ)
definitely(chắc chắn)
certainly(nhất định)
indisputably(không thể tranh cãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unequivocally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unequivocally' thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, dứt khoát trong một tuyên bố, hành động hoặc ý kiến. Nó mạnh hơn các từ như 'clearly' hoặc 'definitely' và cho thấy một sự khẳng định mạnh mẽ, không có chỗ cho sự hiểu lầm hoặc tranh cãi. Khác với 'ambiguously' (mơ hồ), 'vaguely' (mập mờ) hoặc 'dubiously' (hoài nghi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequivocally'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had unequivocally stated her position on the matter before the meeting adjourned.
Cô ấy đã tuyên bố dứt khoát quan điểm của mình về vấn đề này trước khi cuộc họp kết thúc.
Phủ định
He had not unequivocally denied the allegations, leaving room for speculation.
Anh ấy đã không phủ nhận một cách dứt khoát những cáo buộc, để lại chỗ cho sự suy đoán.
Nghi vấn
Had they unequivocally committed to the project before the deadline?
Liệu họ đã cam kết một cách dứt khoát với dự án trước thời hạn hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)