rigidly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cứng nhắc; không linh hoạt hoặc nghiêm ngặt.
Definition (English Meaning)
In a rigid manner; inflexibly or strictly.
Ví dụ Thực tế với 'Rigidly'
-
"The rules were rigidly enforced."
"Các quy tắc được thi hành một cách cứng nhắc."
-
"She rigidly adheres to her diet."
"Cô ấy tuân thủ chế độ ăn uống của mình một cách nghiêm ngặt."
-
"The metal frame was rigidly fixed to the wall."
"Khung kim loại được gắn chặt vào tường một cách chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: rigidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rigidly' thường được dùng để miêu tả cách thức một quy tắc, hệ thống, hoặc hành động được thực hiện một cách cứng nhắc, không có sự thay đổi hoặc điều chỉnh nào. Nó nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt và tuân thủ tuyệt đối theo quy tắc. So với 'strictly', 'rigidly' có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự cứng nhắc không cần thiết hoặc gây khó chịu. 'Firmly' cũng có nghĩa là 'chắc chắn' nhưng lại không hàm ý sự thiếu linh hoạt như 'rigidly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigidly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company rigidly enforces its policies.
|
Công ty thực thi các chính sách của mình một cách nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The teacher didn't rigidly adhere to the lesson plan.
|
Giáo viên không tuân thủ kế hoạch bài học một cách cứng nhắc. |
| Nghi vấn |
Did he rigidly follow the instructions?
|
Anh ấy có tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company policy is applied rigidly, employees will feel restricted.
|
Nếu chính sách của công ty được áp dụng một cách cứng nhắc, nhân viên sẽ cảm thấy bị hạn chế. |
| Phủ định |
If the rules aren't interpreted rigidly, we may allow some flexibility.
|
Nếu các quy tắc không được giải thích một cách cứng nhắc, chúng ta có thể cho phép một số linh hoạt. |
| Nghi vấn |
Will the structure collapse if it is built too rigidly?
|
Liệu cấu trúc có sụp đổ nếu nó được xây dựng quá cứng nhắc? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Follow the rules rigidly.
|
Tuân thủ các quy tắc một cách cứng nhắc. |
| Phủ định |
Don't enforce the policy rigidly.
|
Đừng thực thi chính sách một cách cứng nhắc. |
| Nghi vấn |
Do apply the guidelines rigidly!
|
Hãy áp dụng các hướng dẫn một cách cứng nhắc! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had rigidly adhered to the rules.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tuân thủ các quy tắc một cách cứng nhắc. |
| Phủ định |
He told me that he did not rigidly follow the instructions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tuân theo các hướng dẫn một cách cứng nhắc. |
| Nghi vấn |
She asked if I had rigidly enforced the policy.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thực thi chính sách một cách cứng nhắc hay không. |