(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rigidly
B2

rigidly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cứng nhắc một cách nghiêm ngặt một cách không linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cứng nhắc; không linh hoạt hoặc nghiêm ngặt.

Definition (English Meaning)

In a rigid manner; inflexibly or strictly.

Ví dụ Thực tế với 'Rigidly'

  • "The rules were rigidly enforced."

    "Các quy tắc được thi hành một cách cứng nhắc."

  • "She rigidly adheres to her diet."

    "Cô ấy tuân thủ chế độ ăn uống của mình một cách nghiêm ngặt."

  • "The metal frame was rigidly fixed to the wall."

    "Khung kim loại được gắn chặt vào tường một cách chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rigidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: rigidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Rigidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rigidly' thường được dùng để miêu tả cách thức một quy tắc, hệ thống, hoặc hành động được thực hiện một cách cứng nhắc, không có sự thay đổi hoặc điều chỉnh nào. Nó nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt và tuân thủ tuyệt đối theo quy tắc. So với 'strictly', 'rigidly' có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự cứng nhắc không cần thiết hoặc gây khó chịu. 'Firmly' cũng có nghĩa là 'chắc chắn' nhưng lại không hàm ý sự thiếu linh hoạt như 'rigidly'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigidly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company rigidly enforces its policies.
Công ty thực thi các chính sách của mình một cách nghiêm ngặt.
Phủ định
The teacher didn't rigidly adhere to the lesson plan.
Giáo viên không tuân thủ kế hoạch bài học một cách cứng nhắc.
Nghi vấn
Did he rigidly follow the instructions?
Anh ấy có tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company policy is applied rigidly, employees will feel restricted.
Nếu chính sách của công ty được áp dụng một cách cứng nhắc, nhân viên sẽ cảm thấy bị hạn chế.
Phủ định
If the rules aren't interpreted rigidly, we may allow some flexibility.
Nếu các quy tắc không được giải thích một cách cứng nhắc, chúng ta có thể cho phép một số linh hoạt.
Nghi vấn
Will the structure collapse if it is built too rigidly?
Liệu cấu trúc có sụp đổ nếu nó được xây dựng quá cứng nhắc?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Follow the rules rigidly.
Tuân thủ các quy tắc một cách cứng nhắc.
Phủ định
Don't enforce the policy rigidly.
Đừng thực thi chính sách một cách cứng nhắc.
Nghi vấn
Do apply the guidelines rigidly!
Hãy áp dụng các hướng dẫn một cách cứng nhắc!

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had rigidly adhered to the rules.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tuân thủ các quy tắc một cách cứng nhắc.
Phủ định
He told me that he did not rigidly follow the instructions.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tuân theo các hướng dẫn một cách cứng nhắc.
Nghi vấn
She asked if I had rigidly enforced the policy.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thực thi chính sách một cách cứng nhắc hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)