prone
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng, dễ bị, dễ mắc phải, thường là điều gì đó xấu hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
Likely to suffer from, do, or experience something, typically something bad or undesirable.
Ví dụ Thực tế với 'Prone'
-
"He is prone to making mistakes when he's tired."
"Anh ấy dễ mắc lỗi khi mệt mỏi."
-
"The area is prone to earthquakes."
"Khu vực này dễ xảy ra động đất."
-
"She is prone to anxiety attacks."
"Cô ấy dễ bị các cơn hoảng loạn lo âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prone' thường đi kèm với một trạng thái, điều kiện tiêu cực hoặc dễ bị tổn thương. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng xảy ra, mà còn mang ý nghĩa về sự dễ bị ảnh hưởng hoặc mắc phải một điều gì đó không tốt. So với 'likely', 'prone' mạnh hơn về mức độ dễ xảy ra và thường ám chỉ một xu hướng hoặc yếu điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prone to' được sử dụng để chỉ ra điều gì đó hoặc ai đó dễ bị ảnh hưởng hoặc chịu đựng một điều gì đó. Ví dụ: 'prone to accidents' (dễ bị tai nạn), 'prone to errors' (dễ mắc lỗi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prone'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the old bridge was prone to flooding, the city decided to build a new one.
|
Bởi vì cây cầu cũ dễ bị ngập lụt, thành phố đã quyết định xây một cây cầu mới. |
| Phủ định |
Unless the company invests in better security, it is not prone to cyber attacks.
|
Trừ khi công ty đầu tư vào bảo mật tốt hơn, nếu không, công ty không dễ bị tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
If he spends so much time in the sun, is he prone to skin cancer?
|
Nếu anh ấy dành nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời như vậy, liệu anh ấy có dễ bị ung thư da không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is prone to making mistakes is a constant worry for his manager.
|
Việc anh ấy dễ mắc lỗi là một mối lo lắng thường trực cho người quản lý của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she is prone to exaggeration is not something that has been proven.
|
Việc cô ấy có dễ phóng đại hay không là điều chưa được chứng minh. |
| Nghi vấn |
Why he is prone to accidents is a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy dễ gặp tai nạn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be prone to making mistakes is a common human trait.
|
Việc dễ mắc lỗi là một đặc điểm chung của con người. |
| Phủ định |
It's important not to be prone to negativity when facing challenges.
|
Điều quan trọng là không nên dễ bị tiêu cực khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Why do you seem so prone to accidents when you're tired?
|
Tại sao bạn có vẻ dễ bị tai nạn khi bạn mệt mỏi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be prone to colds if he doesn't wear a jacket.
|
Anh ấy sẽ dễ bị cảm lạnh nếu không mặc áo khoác. |
| Phủ định |
They are not going to be prone to making the same mistake again.
|
Họ sẽ không dễ mắc lại lỗi tương tự nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to be prone to distraction during the exam?
|
Bạn có dễ bị xao nhãng trong kỳ thi không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more prone to colds than his sister.
|
Anh ấy dễ bị cảm hơn chị gái của mình. |
| Phủ định |
She isn't as prone to accidents as he is.
|
Cô ấy không dễ gặp tai nạn như anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is he the most prone to making mistakes in the team?
|
Có phải anh ấy là người dễ mắc lỗi nhất trong nhóm không? |